Bản dịch của từ Break (something) off trong tiếng Việt
Break (something) off

Break (something) off (Phrase)
They decided to break off their friendship after the argument.
Họ quyết định chấm dứt tình bạn sau cuộc tranh cãi.
She did not want to break off the relationship with her colleague.
Cô không muốn chấm dứt mối quan hệ với đồng nghiệp.
Did they break off their plans for the social event?
Họ có chấm dứt kế hoạch cho sự kiện xã hội không?
“Break (something) off” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấm dứt hoặc làm ngừng lại một hoạt động, sự kiện, hoặc mối quan hệ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự kết thúc của một mối quan hệ tình cảm hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt về phát âm giữa hai môi trường này.
Từ "break off" có nguồn gốc từ động từ "break" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English " bryccan" và có liên hệ với tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "đập, bẻ". Từ "off" xuất phát từ tiếng Old English "of", chỉ sự tách rời hoặc ngắt quãng. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc ngừng thực hiện một hành động hoặc quan hệ nào đó, phản ánh sự chia tách hoặc cắt đứt trong cả bối cảnh vật lý và tinh thần.
Cụm từ "break (something) off" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS tương đối cao khi thảo luận về các mối quan hệ, sự kết thúc hoặc ngừng một hoạt động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc chấm dứt hợp tác, rời khỏi một cuộc trò chuyện, hoặc ngưng một thói quen. Sự kết hợp này mang ý nghĩa về sự ngắt quãng một cách chủ động hoặc bất ngờ.