Bản dịch của từ Breaking point trong tiếng Việt
Breaking point

Breaking point (Phrase)
The pandemic pushed many families to their breaking point financially.
Đại dịch đẩy nhiều gia đình đến điểm phá vỡ tài chính của họ.
The increase in unemployment rates brought the economy to a breaking point.
Sự tăng tỷ lệ thất nghiệp đưa nền kinh tế đến điểm phá vỡ.
The lack of affordable housing has led many individuals to their breaking point.
Sự thiếu nhà ở phải chăng đã dẫn đến điểm phá vỡ của nhiều người.
The economic crisis pushed many families to their breaking point.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đẩy nhiều gia đình đến điểm nổ.
The lack of affordable housing has brought the community to a breaking point.
Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng đã đưa cộng đồng đến điểm nổ.
Cụm từ "breaking point" chỉ thời điểm mà một cá nhân hoặc hệ thống không còn có khả năng chịu đựng thêm áp lực hoặc căng thẳng, dẫn đến sự phá vỡ hoặc sụp đổ. Trong tiếng Anh Mỹ, "breaking point" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội để chỉ ranh giới chịu đựng. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng xuất hiện tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận không chính thức. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa nhưng cách diễn đạt có thể khác biệt trong văn phong.
Cụm từ "breaking point" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "breaking" (từ gốc "break", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bracan", nghĩa là đập vỡ) và "point" (từ gốc tiếng Latinh "punctum", nghĩa là điểm). "Breaking point" chỉ thời điểm mà sức chịu đựng của một cá nhân hay vật thể đạt đến giới hạn, dẫn đến sự sụp đổ hoặc hư hại. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về áp lực và giới hạn trong lịch sử, phản ánh sự chuyển giao từ vật lý sang tâm lý trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "breaking point" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường mô tả áp lực hoặc ngưỡng chịu đựng. Trong ngữ cảnh khác, "breaking point" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ thời điểm một cá nhân không thể chịu đựng thêm về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Cụm từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, nơi nó miêu tả giới hạn của vật liệu trước khi bị phá hủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp