Bản dịch của từ Breathable trong tiếng Việt
Breathable

Breathable (Adjective)
Fresh air is breathable and invigorating.
Không khí trong lành và sảng khoái.
Polluted cities have unbreathable air quality.
Thành phố ô nhiễm có chất lượng không khí không thể hít.
Is the indoor air in your house breathable?
Không khí trong nhà bạn có thể hít được không?
Từ "breathable" trong tiếng Anh dùng để chỉ tính chất của một vật liệu cho phép không khí lưu thông qua nó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và công nghệ sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Việc sử dụng từ này phổ biến trong mô tả trang phục, đồ thể thao và vật liệu xây dựng, nhấn mạnh khả năng giữ cho người dùng khô ráo và thoải mái.
Từ "breathable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "breathe", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brēðan", có liên quan đến gốc Proto-Germanic *brēþan, có nghĩa là thở. Tiền tố "able" được thêm vào từ này nhằm biểu thị khả năng hoặc tính chất. Trong lịch sử, khái niệm về có thể thở được đã chuyển từ ngữ nghĩa đơn thuần là hành động thở sang khả năng của các chất hoặc vật liệu cho phép không khí đi qua, đáp ứng yêu cầu sinh lý của con người.
Từ "breathable" được sử dụng khá phổ biến trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh môi trường và sức khỏe, như nói về chất liệu vải hoặc không khí. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc sản phẩm bền vững. Ngoài ra, "breathable" cũng thường được dùng trong ngành công nghiệp thời trang và xây dựng để mô tả khả năng thoát ẩm và thông gió của các vật liệu.