Bản dịch của từ Breathable trong tiếng Việt
Breathable
Adjective
Breathable (Adjective)
Ví dụ
Fresh air is breathable and invigorating.
Không khí trong lành và sảng khoái.
Polluted cities have unbreathable air quality.
Thành phố ô nhiễm có chất lượng không khí không thể hít.
Is the indoor air in your house breathable?
Không khí trong nhà bạn có thể hít được không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breathable
Không có idiom phù hợp