Bản dịch của từ Breathable trong tiếng Việt

Breathable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathable (Adjective)

01

(của không khí) vừa vặn hoặc dễ chịu để thở.

Of the air fit or pleasant to breathe.

Ví dụ

Fresh air is breathable and invigorating.

Không khí trong lành và sảng khoái.

Polluted cities have unbreathable air quality.

Thành phố ô nhiễm có chất lượng không khí không thể hít.

Is the indoor air in your house breathable?

Không khí trong nhà bạn có thể hít được không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathable

Không có idiom phù hợp