Bản dịch của từ Brent trong tiếng Việt
Brent

Brent (Noun)
Brent geese migrate south for warmer weather every autumn.
Ngỗng Brent di cư về phía nam để tìm thời tiết ấm áp mỗi mùa thu.
Brent geese do not stay in one place for long.
Ngỗng Brent không ở lại một nơi quá lâu.
Did you see the Brent geese at the park yesterday?
Bạn có thấy ngỗng Brent ở công viên hôm qua không?
Họ từ
Từ "brent" trong tiếng Anh đề cập đến một loại dầu thô cao cấp, chủ yếu được khai thác từ Biển Bắc. Nó thường được sử dụng làm tiêu chuẩn để định giá dầu trên thị trường quốc tế. Trong ngữ cảnh kinh tế, "brent" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu khu vực. Sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh tế.
Từ "brent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "brent", nghĩa là "hai mươi". Gốc từ này liên quan đến các khái niệm về địa bàn hoặc khu vực, đặc biệt trong bối cảnh chỉ khu vực nuôi dưỡng hoặc sản xuất. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngày nay, "brent" thường được sử dụng để chỉ loại dầu mỏ Brent, một chỉ số quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ, phản ánh giá cả của dầu thô trên thị trường toàn cầu. Sự chuyển biến này từ khái niệm địa lý sang khái niệm kinh tế cho thấy vai trò của nguồn tài nguyên thiên nhiên trong phát triển kinh tế và thương mại quốc tế.
Từ "brent" thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và năng lượng, đặc biệt liên quan đến giá dầu thô Brent, một loại dầu tiêu chuẩn toàn cầu. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đọc hiểu và nói về kinh tế hoặc môi trường. Trong những tình huống khác, "brent" có thể được đề cập đến sức ảnh hưởng của giá dầu đến nền kinh tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.