Bản dịch của từ Bribing trong tiếng Việt
Bribing

Bribing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của hối lộ.
Present participle and gerund of bribe.
Bribing officials is a serious crime in many countries, including the USA.
Hối lộ quan chức là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ.
Bribing is not an acceptable way to influence decisions in society.
Hối lộ không phải là cách chấp nhận được để ảnh hưởng đến quyết định trong xã hội.
Is bribing common in your country during elections or public services?
Hối lộ có phổ biến ở quốc gia của bạn trong các cuộc bầu cử hoặc dịch vụ công không?
Dạng động từ của Bribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bribing |
Họ từ
"Bribing" là danh từ chỉ hành động hối lộ, tức là việc đưa tiền hoặc quà tặng cho người khác nhằm mục đích thuyết phục họ thực hiện một hành động không đúng, thường để thao túng hoặc tác động vào quyết định của họ. Trong tiếng Anh, "bribing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau về tần suất sử dụng và ngữ cảnh pháp lý tại từng quốc gia.
Từ "bribing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to bribe", có nguồn gốc từ từ Latin "briba", có nghĩa là "hối lộ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động cung cấp tiền bạc hoặc quà tặng nhằm ảnh hưởng đến hành vi hoặc quyết định của người khác, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Hiện nay, "bribing" mang ý nghĩa tiêu cực, tượng trưng cho sự tham nhũng và thiếu minh bạch trong giao tiếp xã hội và kinh doanh.
Từ "bribing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Reading và Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "bribing" thường được sử dụng để chỉ hành động đưa hối lộ nhằm đạt được lợi ích cá nhân, phổ biến trong các cuộc thảo luận về tham nhũng trong chính phủ và kinh doanh. Từ này gợi nhớ đến những yếu tố đạo đức và pháp lý trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp