Bản dịch của từ Bribing trong tiếng Việt

Bribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bribing (Verb)

bɹˈaɪbɨŋ
bɹˈaɪbɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của hối lộ.

Present participle and gerund of bribe.

Ví dụ

Bribing officials is a serious crime in many countries, including the USA.

Hối lộ quan chức là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ.

Bribing is not an acceptable way to influence decisions in society.

Hối lộ không phải là cách chấp nhận được để ảnh hưởng đến quyết định trong xã hội.

Is bribing common in your country during elections or public services?

Hối lộ có phổ biến ở quốc gia của bạn trong các cuộc bầu cử hoặc dịch vụ công không?

Dạng động từ của Bribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bribing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bribing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bribing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.