Bản dịch của từ Bribings trong tiếng Việt
Bribings

Bribings (Noun)
Số nhiều của hối lộ.
Plural of bribing.
Bribings are common in many political systems around the world today.
Hối lộ rất phổ biến trong nhiều hệ thống chính trị trên thế giới hiện nay.
Bribings do not solve social issues; they only create more problems.
Hối lộ không giải quyết được vấn đề xã hội; chúng chỉ tạo ra nhiều vấn đề hơn.
Are bribings increasing in Vietnam's local governments in recent years?
Hối lộ có đang gia tăng trong chính quyền địa phương ở Việt Nam những năm gần đây không?
Họ từ
Từ "bribings" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nhiều tài liệu ghi nhận. Tuy nhiên, từ "bribing", động từ hiện tại phân từ của "bribe", được dùng để miêu tả hành vi hối lộ, tức là cung cấp tài sản hoặc lợi ích nhằm mục đích ảnh hưởng đến hành động của một người trong vị trí quyền lực. Trong cả Anh và Mỹ, "bribe" được sử dụng phổ biến, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ "bribery" thường được dùng để chỉ hành vi hối lộ chung hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "bribing" một cách tương tự.
Từ "bribings" có nguồn gốc từ động từ Latin "bribare", có nghĩa là "hối lộ". Từ này được hình thành từ "bribe", có âm hưởng từ tiếng Pháp cổ "bribe", mang ý nghĩa là "món quà nhỏ" để đạt được điều gì đó mà không chính đáng. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự kết nối giữa hành vi hối lộ và các hành vi gian lận hoặc thao túng chính trị, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, nhằm chỉ những hành động vì lợi ích cá nhân thông qua sự mua chuộc.
Từ "bribings" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh học thuật và chính trị, thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên hơn để chỉ hành vi hối lộ, điển hình là trong các thảo luận về tham nhũng và đạo đức. Từ này cũng có thể được sử dụng trong báo cáo điều tra hoặc bài viết phân tích về tính minh bạch trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp