Bản dịch của từ Bribings trong tiếng Việt

Bribings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bribings (Noun)

01

Số nhiều của hối lộ.

Plural of bribing.

Ví dụ

Bribings are common in many political systems around the world today.

Hối lộ rất phổ biến trong nhiều hệ thống chính trị trên thế giới hiện nay.

Bribings do not solve social issues; they only create more problems.

Hối lộ không giải quyết được vấn đề xã hội; chúng chỉ tạo ra nhiều vấn đề hơn.

Are bribings increasing in Vietnam's local governments in recent years?

Hối lộ có đang gia tăng trong chính quyền địa phương ở Việt Nam những năm gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bribings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bribings

Không có idiom phù hợp