Bản dịch của từ Bric a brac trong tiếng Việt
Bric a brac
Bric a brac (Noun)
The flea market was filled with bric a brac.
Chợ trời đầy đồ linh tinh.
She enjoys collecting bric a brac from different cultures.
Cô ấy thích sưu tập đồ linh tinh từ các văn hóa khác nhau.
Their house is decorated with colorful bric a brac.
Ngôi nhà của họ được trang trí bằng những món đồ linh tinh đầy màu sắc.
Bric a brac (Phrase)
Các tỷ lệ cược và kết thúc được sắp xếp khác nhau.
Variously arranged odds and ends.
The flea market was full of bric a brac items.
Chợ trời đầy những món đồ bric a brac.
She decorated her living room with bric a brac pieces.
Cô ấy trang trí phòng khách bằng các mảnh vật bric a brac.
The antique shop sold a variety of bric a brac.
Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại món đồ bric a brac.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bric a brac cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Brica-brac" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những đồ vật nhỏ, thường là đồ trang trí, cổ điển hoặc không cần thiết, được tích lũy hoặc bày bán ở các hội chợ hoặc cửa hàng đồ cũ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thường thiên về các đồ vật không cần thiết, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất trang trí của những món đồ này.
Cụm từ "bric-a-brac" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bric" có nghĩa là "từng mảnh vụn, đồ vật" và "brac" mang ý nghĩa tổ hợp. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ những đồ vật nhỏ nhặt hay đồ trang trí không có giá trị cao, thường được thu thập hoặc trưng bày. Ngày nay, "bric-a-brac" được sử dụng phổ biến để chỉ các đồ vật trang trí tạp nham, nhưng vẫn mang lại nét độc đáo và cá tính cho không gian sống.
Từ "bric-a-brac" thường được sử dụng trong bối cảnh đời sống hàng ngày và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các đồ vật trang trí hoặc đồ dùng không thiết yếu nhưng có giá trị cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu gặp trong phần nghe và nói khi thảo luận về sở thích hoặc phong cách sống. "Bric-a-brac" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về việc sưu tầm, trang trí nhà cửa hoặc trong các phiên chợ đồ cũ, nơi mà các món đồ nhỏ lẻ được bày bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp