Bản dịch của từ Bric a brac trong tiếng Việt

Bric a brac

Noun [U/C] Phrase

Bric a brac (Noun)

bɹˈɪkəbɹək
bɹˈɪkəbɹək
01

Những đồ vật linh tinh có ít giá trị hoặc ít quan tâm.

Miscellaneous objects of little value or interest.

Ví dụ

The flea market was filled with bric a brac.

Chợ trời đầy đồ linh tinh.

She enjoys collecting bric a brac from different cultures.

Cô ấy thích sưu tập đồ linh tinh từ các văn hóa khác nhau.

Their house is decorated with colorful bric a brac.

Ngôi nhà của họ được trang trí bằng những món đồ linh tinh đầy màu sắc.

Bric a brac (Phrase)

bɹˈɪkəbɹək
bɹˈɪkəbɹək
01

Các tỷ lệ cược và kết thúc được sắp xếp khác nhau.

Variously arranged odds and ends.

Ví dụ

The flea market was full of bric a brac items.

Chợ trời đầy những món đồ bric a brac.

She decorated her living room with bric a brac pieces.

Cô ấy trang trí phòng khách bằng các mảnh vật bric a brac.

The antique shop sold a variety of bric a brac.

Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại món đồ bric a brac.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bric a brac cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bric a brac

Không có idiom phù hợp