Bản dịch của từ Bridal trong tiếng Việt

Bridal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridal (Adjective)

bɹˈaɪdl
bɹˈaɪdl
01

Của hoặc liên quan đến một cô dâu hoặc một cặp vợ chồng mới cưới.

Of or concerning a bride or a newly married couple.

Ví dụ

The bridal shower was a lovely event with friends and family.

Buổi tiệc tân hôn là một sự kiện đáng yêu với bạn bè và gia đình.

She didn't like the bridal gown her mother picked out for her.

Cô ấy không thích chiếc váy cưới mà mẹ cô chọn cho cô ấy.

Was the bridal bouquet made of roses or lilies?

Bó hoa cô dâu được làm từ hoa hồng hay hoa loa kèn?

Dạng tính từ của Bridal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bridal

Cô dâu

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.