Bản dịch của từ Bridesman trong tiếng Việt
Bridesman

Bridesman (Noun)
Một nam tiếp viên trong đám cưới đi cùng chú rể.
A male attendant at a wedding who accompanies the bridegroom.
John was the bridesman at Michael's wedding last Saturday.
John là phù rể trong đám cưới của Michael vào thứ Bảy tuần trước.
There was no bridesman at Sarah's wedding last year.
Không có phù rể trong đám cưới của Sarah năm ngoái.
Who is the bridesman for David's wedding next month?
Ai là phù rể cho đám cưới của David tháng tới?
Bridesman là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người đàn ông đảm nhận vai trò phụ tá cho cô dâu trong đám cưới, tương tự như vai trò của phù dâu. Thuật ngữ này thường không phổ biến như "phù dâu" và có thể biểu thị sự kết hợp giữa văn hóa hiện đại và truyền thống trong các lễ cưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bridesman" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "bride" (cô dâu) và "man" (đàn ông). Trong tiếng Anh, "bride" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bryda", nghĩa là cô dâu, vốn bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. "Man" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "mann-", nghĩa là người đàn ông. Thuật ngữ "bridesman" hiện đại chỉ về một người đàn ông đảm nhận vai trò hỗ trợ trong lễ cưới, thường là bạn thân hoặc anh trai của cô dâu, khẳng định vị trí ngày càng đa dạng trong nghi lễ hôn nhân.
Từ "bridesman" xuất hiện khá hạn chế trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các nghi thức và phong tục cưới hỏi. Trong bối cảnh ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đàn ông đứng bên cạnh cô dâu, tương tự như vai trò của phù rể. "Bridesman" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về hôn lễ, sự kiện xã hội và các xu hướng hiện đại trong tổ chức đám cưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp