Bản dịch của từ Bridesman trong tiếng Việt
Bridesman
Noun [U/C]
Bridesman (Noun)
bɹˈaɪdzmən
bɹˈaɪdzmən
01
Một nam tiếp viên trong đám cưới đi cùng chú rể.
A male attendant at a wedding who accompanies the bridegroom.
Ví dụ
John was the bridesman at Michael's wedding last Saturday.
John là phù rể trong đám cưới của Michael vào thứ Bảy tuần trước.
There was no bridesman at Sarah's wedding last year.
Không có phù rể trong đám cưới của Sarah năm ngoái.
Who is the bridesman for David's wedding next month?
Ai là phù rể cho đám cưới của David tháng tới?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bridesman
Không có idiom phù hợp