Bản dịch của từ Bridging trong tiếng Việt

Bridging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridging(Verb)

bɹˈɪdʒɪŋ
bɹˈɪdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bridge.

Present participle and gerund of bridge.

Ví dụ

Dạng động từ của Bridging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ