Bản dịch của từ Bridging trong tiếng Việt
Bridging

Bridging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bridge.
Present participle and gerund of bridge.
Bridging communities through cultural exchanges.
Nối cộng đồng thông qua trao đổi văn hóa.
She is bridging the generation gap with technology workshops.
Cô ấy đang nối liền khoảng cách thế hệ bằng các buổi học công nghệ.
The organization is bridging the divide between urban and rural areas.
Tổ chức đang nối liền khoảng cách giữa khu vực thành thị và nông thôn.
Dạng động từ của Bridging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridging |
Họ từ
Từ "bridging" là danh từ và động từ, có nguồn gốc từ động từ "bridge". Nó thường chỉ hành động hoặc quá trình kết nối hai phần riêng biệt, có thể là về mặt vật lý, ý tưởng hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, "bridging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng cầu hoặc hình thành mối quan hệ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh giải quyết vấn đề và kết nối cộng đồng. Sự khác biệt ngữ nghĩa này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh, tình huống sử dụng trong giao tiếp.
Từ "bridging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bridge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pons, pontis", nghĩa là "cây cầu". Thuật ngữ này phản ánh không chỉ cấu trúc vật lý kết nối hai bên bờ mà còn biểu thị những ý nghĩa biện chứng hơn như sự hòa nhập và kết nối giữa các khía cạnh khác nhau trong xã hội hoặc giữa các khái niệm trong tri thức. Sự chuyển hóa từ nghĩa đen sang nghĩa bóng khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng những cầu nối giữa con người và ý tưởng.
Từ "bridging" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần nói và viết, khi thí sinh thường sử dụng để mô tả sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giao tiếp, nghệ thuật hoặc xây dựng. Những tình huống thường gặp bao gồm việc thảo luận về vai trò của cầu nối trong xã hội, hoặc trong các dự án xây dựng, nơi "bridging" thể hiện sự kết nối giữa các khu vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



