Bản dịch của từ Brill trong tiếng Việt

Brill

AdjectiveNoun [U/C]

Brill (Adjective)

bɹɪl
bɹˈɪl
01

Xuất sắc; tuyệt vời.

Excellent; marvellous.

Ví dụ

The party was brill with great music and food.

Bữa tiệc rất tuyệt với âm nhạc và thức ăn tuyệt vời.

She received brill feedback on her social media post.

Cô ấy nhận được phản hồi tuyệt vời về bài đăng trên mạng xã hội.

Brill (Noun)

bɹɪl
bɹˈɪl
01

Một loài cá dẹt châu âu có hình dáng giống cá bơn.

A european flatfish that resembles a turbot.

Ví dụ

She ordered brill at the fancy restaurant for her birthday dinner.

Cô ấy đặt món cá brill tại nhà hàng sang trọng cho bữa tối sinh nhật của mình.

The chef prepared the brill with a delicate sauce for the event.

Đầu bếp chuẩn bị món cá brill với sốt tinh tế cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brill

Không có idiom phù hợp