Bản dịch của từ Brill trong tiếng Việt
Brill

Brill (Adjective)
Xuất sắc; tuyệt vời.
Excellent; marvellous.
The party was brill with great music and food.
Bữa tiệc rất tuyệt với âm nhạc và thức ăn tuyệt vời.
She received brill feedback on her social media post.
Cô ấy nhận được phản hồi tuyệt vời về bài đăng trên mạng xã hội.
The charity event was a brill success, raising a lot.
Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời, gây quỹ rất nhiều.
Brill (Noun)
She ordered brill at the fancy restaurant for her birthday dinner.
Cô ấy đặt món cá brill tại nhà hàng sang trọng cho bữa tối sinh nhật của mình.
The chef prepared the brill with a delicate sauce for the event.
Đầu bếp chuẩn bị món cá brill với sốt tinh tế cho sự kiện.
The seafood buffet offered a variety of dishes, including brill.
Buffet hải sản cung cấp nhiều món ăn, bao gồm cả cá brill.
Họ từ
Từ "brill" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loại cá biển thuộc họ cá vược, thường được biết đến với tên gọi "brill" trong tiếng Anh Mỹ và "brill" trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, "brill" có thể được sử dụng như một từ lóng để diễn tả điều gì đó tuyệt vời hoặc xuất sắc. Tuy nhiên, nghĩa lóng này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó gần như chỉ được sử dụng để chỉ loại cá. Từ này thể hiện sự đa dạng ngữ nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "brill" bắt nguồn từ tiếng Latin "brillare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ những thứ có vẻ ngoài sáng bóng, thu hút sự chú ý. Ngày nay, "brill" không chỉ dùng để mô tả các vật thể mà còn có thể ám chỉ đến những thành tựu, ý tưởng hoặc cá nhân nổi bật, phản ánh liên hệ giữa ánh sáng và sự nổi bật trong nghĩa hiện tại.
Từ "brill" thường được sử dụng trong bối cảnh ngữ cảnh của tiếng Anh không chính thức, chủ yếu để chỉ sự xuất sắc hoặc tuyệt vời. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất không trang trọng của nó. Nó thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày hoặc trong văn chương miêu tả cảm xúc tích cực, nhưng ít được khảo sát trong văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.