Bản dịch của từ Turbot trong tiếng Việt

Turbot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbot (Noun)

tˈɝbˌʌt
tˌɝbˈoʊ
01

Triggerfish, canthidermis sufflamen.

Triggerfish, canthidermis sufflamen.

Ví dụ

Turbot is a type of triggerfish found in warm waters.

Turbot là một loại cá trích được tìm thấy ở nước ấm.

The turbot's colorful scales make it a popular aquarium fish.

Vảy màu sắc của turbot khiến nó trở thành cá cảnh phổ biến.

02

Bất kỳ loài cá dẹt nào khác thuộc họ scudgetidae được tìm thấy ở vùng nước biển hoặc nước lợ.

Any of various other flatfishes of family scophthalmidae that are found in marine or brackish waters.

Ví dụ

The turbot was a popular dish at the social event.

Cá bơn là món ăn phổ biến tại sự kiện xã hội.

She caught a turbot while fishing with her social club.

Cô ấy bắt được một con cá bơn khi câu cá cùng câu lạc bộ xã hội.

03

Một loài cá dẹt có nguồn gốc từ châu âu (scphthalus maximus, trước đây là psetta maxima).

A species of flatfish native to europe (scophthalmus maximus, earlier psetta maxima).

Ví dụ

The social event featured a delicious dish made with turbot.

Sự kiện xã hội có món ăn ngon từ cá turbot.

The social club organized a fishing trip to catch turbot.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức chuyến đi câu cá bắt cá turbot.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbot/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.