Bản dịch của từ Bring-forth trong tiếng Việt
Bring-forth

Bring-forth (Verb)
The charity event brought forth a significant amount of donations.
Sự kiện từ thiện đã mang lại một lượng quyên góp đáng kể.
The new policy brought forth positive changes in the community.
Chính sách mới đã đem đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The volunteer project brought forth unexpected support from the locals.
Dự án tình nguyện đã đem lại sự ủng hộ không ngờ từ người dân địa phương.
Từ "bring-forth" là một động từ có nghĩa là mang lại, tạo ra hoặc sản sinh ra điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và thường có tính chất nghệ thuật hoặc trang trọng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bring forth" được hiểu giống nhau, tuy nhiên "bring forth" có thể được sử dụng ít hơn ở Mỹ. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc diễn văn chính thức.
Từ "bring-forth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, với thành phần "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "đem lại", và "forth" đến từ Old English "forð", nghĩa là "về phía trước". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bring-forth" mang ý nghĩa sinh sản, sản xuất hoặc phát sinh. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh sự truyền tải ý tưởng về việc mang lại hoặc tạo ra một điều gì đó mới mẻ từ một nguồn gốc không rõ ràng.
Từ "bring-forth" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và cụ thể của nó. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự phát triển, sản sinh hoặc trình bày một cái gì đó mới mẻ. Trong các ngữ cảnh khác, "bring-forth" thường được sử dụng trong văn học hoặc triết học để chỉ quá trình tạo ra ý tưởng, sản phẩm hoặc sự kiện, nhấn mạnh khía cạnh sáng tạo và tiềm năng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
