Bản dịch của từ Bring-forth trong tiếng Việt

Bring-forth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring-forth (Verb)

bɹˈɪŋfɚθ
bɹˈɪŋfɚθ
01

Sản xuất hoặc giới thiệu một cái gì đó quan trọng hoặc bất ngờ.

Produce or introduce something important or unexpected.

Ví dụ

The charity event brought forth a significant amount of donations.

Sự kiện từ thiện đã mang lại một lượng quyên góp đáng kể.

The new policy brought forth positive changes in the community.

Chính sách mới đã đem đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.

The volunteer project brought forth unexpected support from the locals.

Dự án tình nguyện đã đem lại sự ủng hộ không ngờ từ người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring-forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] To begin with, having an ageing population does some advantages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Bring-forth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.