Bản dịch của từ Bring someone around trong tiếng Việt

Bring someone around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring someone around (Phrase)

bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd
bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd
01

Để thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc quyết định của họ.

To convince someone to change their opinion or decision.

Ví dụ

She finally brought her parents around to support her decision.

Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục bố mẹ ủng hộ quyết định của mình.

He couldn't bring his friends around to agree on the topic.

Anh ấy không thể thuyết phục bạn bè đồng ý về chủ đề.

Did you manage to bring your teacher around to your point of view?

Bạn có thể thuyết phục giáo viên của mình đến quan điểm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring someone around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring someone around

Không có idiom phù hợp