Bản dịch của từ Bring to a halt trong tiếng Việt
Bring to a halt
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bring to a halt (Verb)
The protest will bring the city traffic to a halt today.
Cuộc biểu tình sẽ khiến giao thông thành phố dừng lại hôm nay.
The new law did not bring social issues to a halt.
Luật mới không làm dừng lại các vấn đề xã hội.
Will the pandemic bring community events to a halt this year?
Liệu đại dịch có làm dừng lại các sự kiện cộng đồng năm nay không?
The protestors aimed to bring the meeting to a halt.
Những người biểu tình nhằm mang cuộc họp đến một kết thúc.
The new law did not bring social events to a halt.
Luật mới không làm ngừng các sự kiện xã hội.
Will the pandemic bring gatherings to a halt?
Liệu đại dịch có làm ngừng các buổi tụ họp không?
The protest brought the city traffic to a halt yesterday.
Cuộc biểu tình đã làm giao thông thành phố dừng lại hôm qua.
The new law did not bring social issues to a halt.
Luật mới không làm dừng lại các vấn đề xã hội.
Did the pandemic bring social gatherings to a halt?
Liệu đại dịch có làm dừng lại các buổi tụ tập xã hội không?
Cụm từ "bring to a halt" có nghĩa là dừng lại hoặc làm ngừng một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động ngăn chặn tiến trình hoặc hoạt động của một việc gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.