Bản dịch của từ Bring to bear trong tiếng Việt
Bring to bear

Bring to bear (Phrase)
She brought to bear her experience in the debate.
Cô ấy đã áp dụng kinh nghiệm của mình trong cuộc tranh luận.
He failed to bring to bear any relevant examples.
Anh ấy không thể áp dụng bất kỳ ví dụ nào có liên quan.
Did they bring to bear their knowledge on the issue?
Họ có áp dụng kiến thức của mình vào vấn đề không?
Cụm từ "bring to bear" có nghĩa là áp dụng một cái gì đó, thường là sức mạnh, áp lực hoặc ảnh hưởng, để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh trang trọng hoặc học thuật. Câu ví dụ: "The committee decided to bring all available resources to bear on the problem" thể hiện rõ ràng cách sử dụng này.
Cụm từ "bring to bear" xuất phát từ ngữ căn tiếng Latin "ferre", nghĩa là "mang" hoặc "đem". Trong tiếng Anh, thành ngữ này được hình thành từ thế kỷ 19 nhằm mô tả hành động sử dụng một cái gì đó để đạt được mục tiêu hay tác động lên một tình huống. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh chiến lược, nơi mà sự nỗ lực hoặc nguồn lực được áp dụng để ảnh hưởng đến kết quả mong muốn.
Cụm từ "bring to bear" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để diễn đạt việc áp dụng một kỹ năng, lực lượng hoặc ảnh hưởng nào đó nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến kinh tế, chính trị hoặc tâm lý học. Cụm từ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng nguồn lực hiệu quả nhằm ảnh hưởng đến một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp