Bản dịch của từ Bring to fruition trong tiếng Việt

Bring to fruition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to fruition (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu fɹuˈɪʃən
bɹˈɪŋ tˈu fɹuˈɪʃən
01

Gây ra điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

To cause something to happen or exist.

Ví dụ

The community project aims to bring to fruition local art initiatives.

Dự án cộng đồng nhằm đưa những sáng kiến nghệ thuật địa phương vào thực tế.

They did not bring to fruition their plans for a new park.

Họ đã không hiện thực hóa kế hoạch cho một công viên mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to fruition/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.