Bản dịch của từ Bring to fruition trong tiếng Việt

Bring to fruition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to fruition (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu fɹuˈɪʃən
bɹˈɪŋ tˈu fɹuˈɪʃən
01

Gây ra điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

To cause something to happen or exist.

Ví dụ

The community project aims to bring to fruition local art initiatives.

Dự án cộng đồng nhằm đưa những sáng kiến nghệ thuật địa phương vào thực tế.

They did not bring to fruition their plans for a new park.

Họ đã không hiện thực hóa kế hoạch cho một công viên mới.

Will the government bring to fruition the new social programs next year?

Chính phủ có đưa các chương trình xã hội mới vào thực tế năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to fruition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to fruition

Không có idiom phù hợp