Bản dịch của từ Bring to heel trong tiếng Việt
Bring to heel

Bring to heel (Verb)
Để kiểm soát hoặc kỷ luật một ai đó hoặc một cái gì đó.
To control or discipline someone or something.
Parents should bring their children to heel when they misbehave.
Phụ huynh nên kiểm soát con cái khi chúng ứng xử xấu.
Ignoring bad behavior will not bring students to heel in class.
Bỏ qua hành vi xấu sẽ không kiểm soát học sinh trong lớp.
Do you think strict rules can bring employees to heel at work?
Bạn nghĩ rằng các quy tắc nghiêm ngặt có thể kiểm soát nhân viên ở công việc không?
Parents should bring their children to heel when they misbehave.
Cha mẹ nên kiểm soát con cái khi chúng ứng xử không tốt.
Ignoring bad behavior will not bring the students to heel.
Bỏ qua hành vi xấu sẽ không kiểm soát học sinh.
Cụm từ "bring to heel" có nghĩa là yêu cầu ai đó hoặc một con vật (thường là chó) tuân theo sự kiểm soát hoặc chỉ dẫn của người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc khôi phục trật tự hoặc kỷ luật. Trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là /brɪŋ tə hiːl/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này thường không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh trang trọng.
"Cụm từ 'bring to heel' xuất phát từ tiếng Anh với nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự mang nghĩa 'dắt theo chân'. Từ 'heel' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'hēla', liên quan đến vị trí cách điệu của thói quen chỉ huy. Cụm từ này đã phát triển nghĩa bóng, chỉ việc ép buộc, bắt ai đó tuân theo quy tắc hoặc mệnh lệnh. Ý nghĩa hiện tại của nó thường liên quan đến việc kiểm soát hành vi hoặc sự phục tùng".
Cụm từ "bring to heel" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương hoặc thảo luận về sự kiểm soát. Ở những ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị, ám chỉ đến việc buộc một cá nhân hoặc nhóm tuân theo quy định hoặc sự lãnh đạo. Tính ngữ nghĩa của nó phản ánh sự chuyển đổi từ tự do sang sự chấp nhận, thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp