Bản dịch của từ Bring to light trong tiếng Việt

Bring to light

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to light (Phrase)

ˈbrɪŋˈtɔˌlaɪt
ˈbrɪŋˈtɔˌlaɪt
01

Để tiết lộ hoặc làm cho một cái gì đó được biết đến.

To reveal or make something known.

Ví dụ

The documentary brought to light the hardships faced by the homeless.

Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự khó khăn mà người vô gia cư phải đối mặt.

The investigation brought to light corruption within the company.

Cuộc điều tra đã tiết lộ sự tham nhũng trong công ty.

The report brought to light the impact of social media on mental health.

Bản báo cáo đã tiết lộ tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to light

Không có idiom phù hợp