Bản dịch của từ Bring to light trong tiếng Việt
Bring to light

Bring to light (Phrase)
The documentary brought to light the hardships faced by the homeless.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày sự khó khăn mà người vô gia cư phải đối mặt.
The investigation brought to light corruption within the company.
Cuộc điều tra đã tiết lộ sự tham nhũng trong công ty.
The report brought to light the impact of social media on mental health.
Bản báo cáo đã tiết lộ tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Cụm động từ "bring to light" có nghĩa là làm sáng tỏ hoặc công bố một thông tin, sự thật, hoặc vấn đề nào đó vốn bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra hoặc báo cáo tin tức, nhằm nhấn mạnh việc phát hiện những điều quan trọng ảnh hưởng đến công chúng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "bring to light" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "lucere", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong tiếng Anh, cụm từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ việc khám phá, làm rõ hoặc tiết lộ thông tin hay sự thật. Sự chuyển biến nghĩa từ ánh sáng vật lý sang phát hiện ý nghĩa phản ánh sự tương quan giữa sự hiểu biết và tri thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm sáng tỏ những điều chưa được biết đến.
Cụm từ "bring to light" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các bối cảnh thảo luận về sự thật hoặc thông tin bị che dấu. Trong các bài viết học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm rõ hay phơi bày sự thật. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phê phán xã hội, điều tra và báo cáo tin tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp