Bản dịch của từ Brining trong tiếng Việt

Brining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brining (Verb)

ˈbraɪ.nɪŋ
ˈbraɪ.nɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nước muối.

Present participle and gerund of brine.

Ví dụ

Bringing people together can improve community spirit and social cohesion.

Tập hợp mọi người lại có thể cải thiện tinh thần cộng đồng.

Bringing friends to the event did not increase the attendance rate.

Việc đưa bạn bè đến sự kiện không làm tăng tỷ lệ tham dự.

Is bringing diverse cultures to the festival important for social interaction?

Việc đưa các nền văn hóa đa dạng đến lễ hội có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brining

Không có idiom phù hợp