Bản dịch của từ Brining trong tiếng Việt
Brining

Brining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nước muối.
Present participle and gerund of brine.
Bringing people together can improve community spirit and social cohesion.
Tập hợp mọi người lại có thể cải thiện tinh thần cộng đồng.
Bringing friends to the event did not increase the attendance rate.
Việc đưa bạn bè đến sự kiện không làm tăng tỷ lệ tham dự.
Is bringing diverse cultures to the festival important for social interaction?
Việc đưa các nền văn hóa đa dạng đến lễ hội có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Brining là quá trình ngâm thực phẩm, thường là thịt hoặc cá, trong dung dịch nước muối nhằm mục đích tăng cường hương vị và giữ ẩm cho thực phẩm trong quá trình nấu nướng. Kỹ thuật này phổ biến trong ẩm thực phương Tây, đặc biệt là trong việc chuẩn bị gia cầm. Brining thường được phân biệt trong Anh Mỹ qua cách phát âm, nhưng về nghĩa và cách sử dụng thì tương tự, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "brining" có nguồn gốc từ động từ "brine", xuất phát từ tiếng Anh cổ "brǣne", có nghĩa là nước muối. Nguồn gốc Latin của nó là "salina", có nghĩa là muối, liên quan đến việc sử dụng muối trong bảo quản thực phẩm. Lịch sử từ này phản ánh cách thức truyền thống mà con người đã sử dụng nước muối để tăng cường hương vị và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, điều này vẫn tiếp tục được áp dụng trong ẩm thực hiện nay.
Từ "brining" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thuật ngữ này có thể được đề cập khi thảo luận về các phương pháp chế biến hoặc bảo quản thực phẩm. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc cuộc hội thoại về dinh dưỡng và ẩm thực. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp