Bản dịch của từ Bris trong tiếng Việt

Bris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bris (Noun)

bɹˈɪs
bɹˈɪs
01

Nghi lễ cắt bao quy đầu cho một bé trai do thái.

The ceremony in which a jewish baby boy is circumcised.

Ví dụ

During the bris, the baby boy was named Jacob.

Trong lễ bris, cậu bé được đặt tên là Jacob.

The bris ceremony is an important tradition in Jewish culture.

Lễ bris là một truyền thống quan trọng trong văn hóa Do Thái.

The family invited relatives to attend the bris.

Gia đình đã mời người thân đến tham dự lễ bris.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bris

Không có idiom phù hợp