Bản dịch của từ Bris trong tiếng Việt
Bris

Bris (Noun)
During the bris, the baby boy was named Jacob.
Trong lễ bris, cậu bé được đặt tên là Jacob.
The bris ceremony is an important tradition in Jewish culture.
Lễ bris là một truyền thống quan trọng trong văn hóa Do Thái.
The family invited relatives to attend the bris.
Gia đình đã mời người thân đến tham dự lễ bris.
Từ "bris" trong tiếng Anh thường được hiểu là một nghi lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh trong văn hóa Do Thái, diễn ra sau khi trẻ trai được cắt bì. Nghi lễ này mang tính tôn giáo và có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh dấu sự gia nhập của trẻ vào cộng đồng Do Thái. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và tôn giáo địa phương.
Từ "bris" xuất phát từ tiếng Latinh "brisa", có nghĩa là “bẻ gãy” hay “làm gãy”. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được liên kết với các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong cộng đồng người Do Thái, nơi "bris" thường chỉ nghi thức cắt bao quy đầu cho trẻ trai. Hiện nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn biểu trưng cho các truyền thống văn hóa và gia đình, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại.
Từ "bris" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghi lễ tôn giáo của người Do Thái, cụ thể là lễ cắt bao quy đầu cho trẻ trai. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc phong tục tập quán. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác ngoài tôn giáo rất hạn chế.