Bản dịch của từ Brisk walking trong tiếng Việt

Brisk walking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brisk walking (Noun)

bɹˈɪsk wˈɔkɨŋ
bɹˈɪsk wˈɔkɨŋ
01

Đi bộ nhanh và năng động.

Quick and active walking.

Ví dụ

Brisk walking is popular among seniors in community health programs.

Đi bộ nhanh rất phổ biến trong các chương trình sức khỏe cộng đồng cho người cao tuổi.

Many people do not prefer brisk walking for social gatherings.

Nhiều người không thích đi bộ nhanh trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is brisk walking effective for socializing while exercising in parks?

Đi bộ nhanh có hiệu quả trong việc giao lưu xã hội khi tập thể dục ở công viên không?

Brisk walking (Verb)

bɹˈɪsk wˈɔkɨŋ
bɹˈɪsk wˈɔkɨŋ
01

Đi bộ nhanh chóng và mạnh mẽ.

Walk quickly and energetically.

Ví dụ

Many people enjoy brisk walking in Central Park every morning.

Nhiều người thích đi bộ nhanh trong Công viên Trung tâm mỗi sáng.

Not everyone prefers brisk walking as a social activity.

Không phải ai cũng thích đi bộ nhanh như một hoạt động xã hội.

Do you think brisk walking helps build social connections?

Bạn có nghĩ rằng đi bộ nhanh giúp xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brisk walking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brisk walking

Không có idiom phù hợp