Bản dịch của từ Brisks trong tiếng Việt
Brisks

Brisks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự nhanh nhẹn.
Thirdperson singular simple present indicative of brisk.
She brisks through the crowded market every Saturday morning.
Cô ấy đi nhanh qua chợ đông đúc mỗi sáng thứ Bảy.
He does not brisks when discussing social issues in class.
Anh ấy không đi nhanh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Does she brisks to volunteer at community events regularly?
Cô ấy có đi nhanh để tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "brisk" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh nhẹn, hoạt bát hoặc rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, thời tiết hoặc thái độ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ngữ nghĩa về sự tỉnh táo trong giao tiếp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất năng động, khẩn trương hơn. Trong phát âm, ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với phát âm ở Mỹ, nhưng sự khác biệt này không đáng kể.
Từ "brisk" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "briz", có nghĩa là "nhanh nhẹn" hoặc "khéo léo", và có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "briskus", nghĩa là "hoạt bát". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự nhanh gọn và sinh động trong hành động hoặc khí hậu. Hiện nay, "brisk" không chỉ đề cập đến tốc độ mà còn gợi lên cảm giác sảng khoái, thường dùng để mô tả thời tiết hoặc phong cách sống năng động.
Từ "brisk" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả tốc độ nhanh chóng hoặc sự sống động. Tần suất sử dụng từ này trong các bài nói về thời tiết, hoạt động thể chất hoặc sự phát triển kinh tế là cao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "brisk" thường được dùng để chỉ những cuộc đi bộ nhanh chóng hoặc phong cách làm việc hiệu quả, cho thấy sự năng động và tích cực trong hoạt động.