Bản dịch của từ Broad mindedness trong tiếng Việt
Broad mindedness

Broad mindedness (Noun)
Broad mindedness helps people accept diverse cultures and lifestyles in society.
Tính cởi mở giúp mọi người chấp nhận văn hóa và lối sống đa dạng trong xã hội.
Many individuals lack broad mindedness towards different social practices and beliefs.
Nhiều cá nhân thiếu tính cởi mở đối với các thực hành và niềm tin xã hội khác nhau.
Does broad mindedness improve social harmony in multicultural communities like Chicago?
Tính cởi mở có cải thiện sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa văn hóa như Chicago không?
Her broad-mindedness allows her to accept different cultural perspectives.
Sự cởi mở của cô ấy cho phép cô chấp nhận các quan điểm văn hóa khác nhau.
His broad-mindedness does not mean he ignores important social issues.
Sự cởi mở của anh ấy không có nghĩa là anh ấy phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng.
Is broad-mindedness essential for effective communication in diverse societies?
Liệu sự cởi mở có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các xã hội đa dạng không?
Her broad mindedness allowed for diverse opinions in the community meeting.
Sự cởi mở của cô ấy cho phép nhiều ý kiến khác nhau trong cuộc họp cộng đồng.
Many people lack broad mindedness when discussing social issues.
Nhiều người thiếu sự cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is broad mindedness important for social harmony among different cultures?
Sự cởi mở có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội giữa các nền văn hóa không?
Tâm hồn rộng rãi (broad mindedness) là khả năng chấp nhận và tôn trọng ý kiến, quan điểm và phong cách sống khác nhau của người khác. Tính cách này thể hiện sự khoan dung và cởi mở trong tư duy, đồng thời giảm thiểu sự phân biệt đối xử và định kiến. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong văn cảnh, "broad-minded" thường được dùng để miêu tả những cá nhân thể hiện đức tính này trong cả hai ngữ cảnh văn hóa, cho thấy sự quan trọng và cần thiết của việc mở lòng trong xã hội đa dạng hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp