Bản dịch của từ Broad mindedness trong tiếng Việt

Broad mindedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad mindedness (Noun)

bɹˈɔd mˈaɪndɨdnəs
bɹˈɔd mˈaɪndɨdnəs
01

Khả năng tiếp thu những ý tưởng và tập quán văn hóa mới.

The ability to embrace new ideas and cultural practices.

Ví dụ

Broad mindedness helps people accept diverse cultures and lifestyles in society.

Tính cởi mở giúp mọi người chấp nhận văn hóa và lối sống đa dạng trong xã hội.

Many individuals lack broad mindedness towards different social practices and beliefs.

Nhiều cá nhân thiếu tính cởi mở đối với các thực hành và niềm tin xã hội khác nhau.

Does broad mindedness improve social harmony in multicultural communities like Chicago?

Tính cởi mở có cải thiện sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa văn hóa như Chicago không?

02

Sự cởi mở chung với các quan điểm và kinh nghiệm đa dạng.

A general openness to diverse viewpoints and experiences.

Ví dụ

Her broad-mindedness allows her to accept different cultural perspectives.

Sự cởi mở của cô ấy cho phép cô chấp nhận các quan điểm văn hóa khác nhau.

His broad-mindedness does not mean he ignores important social issues.

Sự cởi mở của anh ấy không có nghĩa là anh ấy phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng.

Is broad-mindedness essential for effective communication in diverse societies?

Liệu sự cởi mở có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các xã hội đa dạng không?

03

Phẩm chất sẵn sàng chấp nhận và xem xét những ý tưởng và quan điểm khác nhau.

The quality of being willing to accept and consider different ideas and opinions.

Ví dụ

Her broad mindedness allowed for diverse opinions in the community meeting.

Sự cởi mở của cô ấy cho phép nhiều ý kiến khác nhau trong cuộc họp cộng đồng.

Many people lack broad mindedness when discussing social issues.

Nhiều người thiếu sự cởi mở khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is broad mindedness important for social harmony among different cultures?

Sự cởi mở có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội giữa các nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad mindedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad mindedness

Không có idiom phù hợp