Bản dịch của từ Broadest trong tiếng Việt
Broadest

Broadest (Adjective)
The broadest social issue today is income inequality affecting millions.
Vấn đề xã hội rộng nhất hiện nay là bất bình đẳng thu nhập ảnh hưởng đến hàng triệu người.
The broadest perspective on social change includes various community voices.
Quan điểm rộng nhất về thay đổi xã hội bao gồm nhiều tiếng nói cộng đồng.
Is climate change the broadest challenge facing society today?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là thách thức rộng nhất mà xã hội đang đối mặt không?
Dạng tính từ của Broadest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broad Rộng | Broader Rộng hơn | Broadest Rộng nhất |
Broadest (Verb)
Nới rộng.
This study aims to broaden social understanding among diverse communities.
Nghiên cứu này nhằm mở rộng hiểu biết xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.
They do not broaden their social networks effectively during the event.
Họ không mở rộng mạng lưới xã hội của mình hiệu quả trong sự kiện.
Can you broaden your social perspective for better communication?
Bạn có thể mở rộng quan điểm xã hội của mình để giao tiếp tốt hơn không?
Họ từ
Từ "broadest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "broad", có nghĩa là rộng, bao quát hoặc toàn diện. Trong tiếng Anh, "broadest" thường được sử dụng để miêu tả một mức độ lớn nhất trong tính chất rộng rãi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng "broadest" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "broadest" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý của người nói.
Từ "broadest" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "broad" trong tiếng Trung cổ, mang nghĩa là "rộng" hoặc "mở rộng". Từ này có gốc là "brad" trong tiếng Đức cổ với ý nghĩa tương tự. Suffix "-est" được thêm vào để chỉ tính từ so sánh nhất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "broadest" được sử dụng để chỉ sự rộng rãi, tối đa trong diện tích, phạm vi hoặc lĩnh vực, thể hiện tầm quan trọng và tính chất bao quát của đối tượng.
Từ "broadest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thể hiện sự đa dạng và chiều sâu trong quan điểm của mình. Từ này có thể được sử dụng để mô tả những khía cạnh rộng lớn nhất của một vấn đề, chủ đề hay lĩnh vực nghiên cứu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này cũng thường được áp dụng để chỉ phạm vi lớn nhất của các khái niệm hoặc lý thuyết, nhằm nhấn mạnh tính tổng quát và khả năng áp dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp