Bản dịch của từ Broadest trong tiếng Việt

Broadest

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadest (Adjective)

01

Có phạm vi hoặc mức độ rộng; rộng.

Having a wide range or extent wide.

Ví dụ

The broadest social issue today is income inequality affecting millions.

Vấn đề xã hội rộng nhất hiện nay là bất bình đẳng thu nhập ảnh hưởng đến hàng triệu người.

The broadest perspective on social change includes various community voices.

Quan điểm rộng nhất về thay đổi xã hội bao gồm nhiều tiếng nói cộng đồng.

Is climate change the broadest challenge facing society today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là thách thức rộng nhất mà xã hội đang đối mặt không?

Dạng tính từ của Broadest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Broad

Rộng

Broader

Rộng hơn

Broadest

Rộng nhất

Broadest (Verb)

01

Nới rộng.

Broaden.

Ví dụ

This study aims to broaden social understanding among diverse communities.

Nghiên cứu này nhằm mở rộng hiểu biết xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.

They do not broaden their social networks effectively during the event.

Họ không mở rộng mạng lưới xã hội của mình hiệu quả trong sự kiện.

Can you broaden your social perspective for better communication?

Bạn có thể mở rộng quan điểm xã hội của mình để giao tiếp tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broadest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadest

Không có idiom phù hợp