Bản dịch của từ Broaden trong tiếng Việt

Broaden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broaden (Verb)

bɹˈɔdn̩
bɹˈɑdn̩
01

Trở nên lớn hơn về khoảng cách từ bên này sang bên kia; mở rộng.

Become larger in distance from side to side; widen.

Ví dụ

Her volunteer work helped broaden her perspective on social issues.

Công việc tình nguyện giúp cô ấy mở rộng quan điểm về vấn đề xã hội.

Attending seminars can broaden your knowledge about societal challenges.

Tham dự hội thảo có thể mở rộng kiến thức về thách thức xã hội.

Reading diverse books can broaden one's understanding of cultural differences.

Đọc sách đa dạng có thể mở rộng hiểu biết về sự khác biệt văn hóa.

Dạng động từ của Broaden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broaden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broadened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broadened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broadens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Broadening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broaden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Travel can people's perspectives and expose them to new ways of thinking and living [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I find that foreign films help me gain insight into different cultures and my horizons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, exploring diverse disciplines fosters intellectual curiosity and one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] First, young people can their knowledge and gain new skills through experiential learning, which contributes to their academic success at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Broaden

Không có idiom phù hợp