Bản dịch của từ Broaden trong tiếng Việt
Broaden

Broaden (Verb)
Her volunteer work helped broaden her perspective on social issues.
Công việc tình nguyện giúp cô ấy mở rộng quan điểm về vấn đề xã hội.
Attending seminars can broaden your knowledge about societal challenges.
Tham dự hội thảo có thể mở rộng kiến thức về thách thức xã hội.
Reading diverse books can broaden one's understanding of cultural differences.
Đọc sách đa dạng có thể mở rộng hiểu biết về sự khác biệt văn hóa.
Dạng động từ của Broaden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broaden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadening |
Họ từ
Từ "broaden" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mở rộng, gia tăng kích thước, phạm vi hoặc tầm nhìn của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong việc phát âm, một số người bản xứ có thể nhấn mạnh âm "o" và âm "a" khác nhau nhẹ. "Broaden" thường được dùng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và phát triển cá nhân.
Từ "broaden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "broad", xuất phát từ tiếng Anh cổ "brad", có nghĩa là rộng lớn. Cụm từ này được hình thành qua tiền tố "en-", mang ý nghĩa tạo ra hoặc làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn. Qua thời gian, "broaden" không chỉ ám chỉ sự mở rộng về mặt vật lý mà còn được sử dụng để chỉ sự mở rộng trong tư duy và kiến thức, thể hiện mối liên hệ giữa địa lý và sự phát triển tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "broaden" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi bàn luận về sự mở rộng kiến thức, quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và phát triển cá nhân, nơi khái quát về việc mở rộng tầm hiểu biết hoặc khả năng. Từ này cho phép thể hiện các quan điểm tích cực về sự tiến bộ và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



