Bản dịch của từ Broadly similar trong tiếng Việt

Broadly similar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadly similar (Adjective)

bɹˈɔdli sˈɪməlɚ
bɹˈɔdli sˈɪməlɚ
01

Có sự tương đồng hoặc giống nhau chung.

Having a general resemblance or likeness.

Ví dụ

Many cultures are broadly similar in their family values and traditions.

Nhiều nền văn hóa tương tự nhau về giá trị gia đình và truyền thống.

The two societies are not broadly similar in their political systems.

Hai xã hội này không tương tự nhau về hệ thống chính trị.

Are social behaviors in different countries broadly similar or distinct?

Hành vi xã hội ở các quốc gia khác nhau có tương tự nhau không?

02

Bao quát một loạt các đặc điểm hoặc loại hình, nhưng vẫn có những điểm chung.

Covering a wide range in characteristics or types, while still having commonalities.

Ví dụ

People from broadly similar backgrounds often share common social values.

Những người từ nền tảng tương tự thường chia sẻ giá trị xã hội chung.

Not all cultures are broadly similar in their social practices.

Không phải tất cả các nền văn hóa đều tương tự trong thực hành xã hội.

Are social groups in different countries broadly similar in their beliefs?

Các nhóm xã hội ở các quốc gia khác nhau có tương tự về niềm tin không?

03

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi những điểm tương đồng rộng rãi hơn là các chi tiết cụ thể.

Relating to or characterized by broad similarities rather than specific details.

Ví dụ

Many cultures are broadly similar in their family structures and values.

Nhiều nền văn hóa tương tự nhau về cấu trúc gia đình và giá trị.

These two communities are not broadly similar in their traditions.

Hai cộng đồng này không tương tự nhau về truyền thống.

Are the social norms in these countries broadly similar or different?

Các chuẩn mực xã hội ở những quốc gia này có tương tự nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadly similar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadly similar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.