Bản dịch của từ Broadly similar trong tiếng Việt
Broadly similar

Broadly similar (Adjective)
Có sự tương đồng hoặc giống nhau chung.
Having a general resemblance or likeness.
Many cultures are broadly similar in their family values and traditions.
Nhiều nền văn hóa tương tự nhau về giá trị gia đình và truyền thống.
The two societies are not broadly similar in their political systems.
Hai xã hội này không tương tự nhau về hệ thống chính trị.
Are social behaviors in different countries broadly similar or distinct?
Hành vi xã hội ở các quốc gia khác nhau có tương tự nhau không?
People from broadly similar backgrounds often share common social values.
Những người từ nền tảng tương tự thường chia sẻ giá trị xã hội chung.
Not all cultures are broadly similar in their social practices.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều tương tự trong thực hành xã hội.
Are social groups in different countries broadly similar in their beliefs?
Các nhóm xã hội ở các quốc gia khác nhau có tương tự về niềm tin không?
Many cultures are broadly similar in their family structures and values.
Nhiều nền văn hóa tương tự nhau về cấu trúc gia đình và giá trị.
These two communities are not broadly similar in their traditions.
Hai cộng đồng này không tương tự nhau về truyền thống.
Are the social norms in these countries broadly similar or different?
Các chuẩn mực xã hội ở những quốc gia này có tương tự nhau không?
Cụm từ "broadly similar" mang ý nghĩa chỉ sự tương đồng ở mức độ rộng, thường được sử dụng để diễn tả sự giống nhau chung chung giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, cụm này thường thấy trong các phân tích so sánh, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức hơn.