Bản dịch của từ Broker trong tiếng Việt
Broker
Broker (Noun)
Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác.
A person who buys and sells goods or assets for others.
The broker helped Sarah invest in stocks for her retirement.
Người môi giới đã giúp Sarah đầu tư vào cổ phiếu cho hưu trí của cô ấy.
She regretted not consulting a broker before making financial decisions.
Cô ấy hối hận vì không tư vấn một người môi giới trước khi quyết định tài chính.
Did you find a reliable broker to assist you with your investments?
Bạn đã tìm thấy một người môi giới đáng tin cậy để hỗ trợ bạn với các khoản đầu tư chưa?
Dạng danh từ của Broker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broker | Brokers |
Kết hợp từ của Broker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Credit broker Đại lý tín dụng | The credit broker helped sarah secure a loan for her business. Người môi giới tín dụng đã giúp sarah có được khoản vay cho doanh nghiệp của cô ấy. |
Insurance broker Môi giới bảo hiểm | Do you know any insurance broker who specializes in health insurance? Bạn có biết một người môi giới bảo hiểm nào chuyên về bảo hiểm sức khỏe không? |
Real estate broker Môi giới bất động sản | Is your real estate broker reliable? Môi giới bất động sản của bạn đáng tin cậy? |
Honest broker Người môi giới trung thực | She was known as an honest broker in the community. Cô ấy được biết đến là một người môi giới trung thực trong cộng đồng. |
Mortgage broker Môi giới tín dụng | The mortgage broker helped me find the best loan for my house. Người môi giới thế chấp đã giúp tôi tìm khoản vay tốt nhất cho căn nhà của mình. |
Broker (Verb)
The broker helped us find a suitable apartment in the city.
Người môi giới đã giúp chúng tôi tìm căn hộ phù hợp ở thành phố.
She did not want to broker a deal with unreliable partners.
Cô ấy không muốn môi giới một thỏa thuận với đối tác không đáng tin cậy.
Did the broker successfully negotiate the terms of the contract?
Người môi giới đã thành công trong việc đàm phán các điều khoản của hợp đồng chưa?
Dạng động từ của Broker (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brokered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brokered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brokers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brokering |
Họ từ
Từ "broker" chỉ người trung gian trong các giao dịch thương mại hoặc tài chính, chịu trách nhiệm kết nối người mua và người bán. Trong tiếng Anh Mỹ, "broker" thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, trong khi tại Anh, từ này cũng có thể chỉ người môi giới bất động sản. Mặc dù viết giống nhau, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Phát âm từ này trong Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ về trọng âm, nhưng không đáng kể.
Từ "broker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broccus", có nghĩa là "người môi giới" hoặc "người trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, từ "broker" được sử dụng để chỉ một người mua bán hàng hóa. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực tài chính, môi giới chứng khoán, hay bất động sản. Ngày nay, từ "broker" không chỉ nói đến vai trò môi giới mà còn thể hiện sự kết nối giữa người mua và người bán trong các giao dịch thương mại.
Từ "broker" có tần suất xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề tài chính, đầu tư, và thị trường chứng khoán. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về ngành nghề và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và bất động sản, nơi mà các nhà môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp