Bản dịch của từ Broker trong tiếng Việt
Broker

Broker(Noun)
Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác.
A person who buys and sells goods or assets for others.
Dạng danh từ của Broker (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Broker | Brokers |
Broker(Verb)
Dạng động từ của Broker (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broker |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brokered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brokered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brokers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brokering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "broker" chỉ người trung gian trong các giao dịch thương mại hoặc tài chính, chịu trách nhiệm kết nối người mua và người bán. Trong tiếng Anh Mỹ, "broker" thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, trong khi tại Anh, từ này cũng có thể chỉ người môi giới bất động sản. Mặc dù viết giống nhau, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Phát âm từ này trong Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ về trọng âm, nhưng không đáng kể.
Từ "broker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broccus", có nghĩa là "người môi giới" hoặc "người trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, từ "broker" được sử dụng để chỉ một người mua bán hàng hóa. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực tài chính, môi giới chứng khoán, hay bất động sản. Ngày nay, từ "broker" không chỉ nói đến vai trò môi giới mà còn thể hiện sự kết nối giữa người mua và người bán trong các giao dịch thương mại.
Từ "broker" có tần suất xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề tài chính, đầu tư, và thị trường chứng khoán. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về ngành nghề và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và bất động sản, nơi mà các nhà môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán.
Họ từ
Từ "broker" chỉ người trung gian trong các giao dịch thương mại hoặc tài chính, chịu trách nhiệm kết nối người mua và người bán. Trong tiếng Anh Mỹ, "broker" thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, trong khi tại Anh, từ này cũng có thể chỉ người môi giới bất động sản. Mặc dù viết giống nhau, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Phát âm từ này trong Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhẹ về trọng âm, nhưng không đáng kể.
Từ "broker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broccus", có nghĩa là "người môi giới" hoặc "người trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, từ "broker" được sử dụng để chỉ một người mua bán hàng hóa. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực tài chính, môi giới chứng khoán, hay bất động sản. Ngày nay, từ "broker" không chỉ nói đến vai trò môi giới mà còn thể hiện sự kết nối giữa người mua và người bán trong các giao dịch thương mại.
Từ "broker" có tần suất xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề tài chính, đầu tư, và thị trường chứng khoán. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về ngành nghề và giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và bất động sản, nơi mà các nhà môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán.
