Bản dịch của từ Broker trong tiếng Việt

Broker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broker (Noun)

bɹˈoʊkɚ
bɹˈoʊkəɹ
01

Người mua bán hàng hóa, tài sản cho người khác.

A person who buys and sells goods or assets for others.

Ví dụ

The broker helped Sarah invest in stocks for her retirement.

Người môi giới đã giúp Sarah đầu tư vào cổ phiếu cho hưu trí của cô ấy.

She regretted not consulting a broker before making financial decisions.

Cô ấy hối hận vì không tư vấn một người môi giới trước khi quyết định tài chính.

Did you find a reliable broker to assist you with your investments?

Bạn đã tìm thấy một người môi giới đáng tin cậy để hỗ trợ bạn với các khoản đầu tư chưa?

Dạng danh từ của Broker (Noun)

SingularPlural

Broker

Brokers

Kết hợp từ của Broker (Noun)

CollocationVí dụ

Credit broker

Đại lý tín dụng

The credit broker helped sarah secure a loan for her business.

Người môi giới tín dụng đã giúp sarah có được khoản vay cho doanh nghiệp của cô ấy.

Insurance broker

Môi giới bảo hiểm

Do you know any insurance broker who specializes in health insurance?

Bạn có biết một người môi giới bảo hiểm nào chuyên về bảo hiểm sức khỏe không?

Real estate broker

Môi giới bất động sản

Is your real estate broker reliable?

Môi giới bất động sản của bạn đáng tin cậy?

Honest broker

Người môi giới trung thực

She was known as an honest broker in the community.

Cô ấy được biết đến là một người môi giới trung thực trong cộng đồng.

Mortgage broker

Môi giới tín dụng

The mortgage broker helped me find the best loan for my house.

Người môi giới thế chấp đã giúp tôi tìm khoản vay tốt nhất cho căn nhà của mình.

Broker (Verb)

bɹˈoʊkɚ
bɹˈoʊkəɹ
01

Sắp xếp hoặc đàm phán (một thỏa thuận)

Arrange or negotiate an agreement.

Ví dụ

The broker helped us find a suitable apartment in the city.

Người môi giới đã giúp chúng tôi tìm căn hộ phù hợp ở thành phố.

She did not want to broker a deal with unreliable partners.

Cô ấy không muốn môi giới một thỏa thuận với đối tác không đáng tin cậy.

Did the broker successfully negotiate the terms of the contract?

Người môi giới đã thành công trong việc đàm phán các điều khoản của hợp đồng chưa?

Dạng động từ của Broker (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brokered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brokered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brokers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brokering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broker

Không có idiom phù hợp