Bản dịch của từ Bromance trong tiếng Việt
Bromance

Bromance (Noun)
Một mối quan hệ thân thiết nhưng không có tình dục giữa hai người đàn ông.
A close but nonsexual relationship between two men.
Tom and Jerry share a strong bromance that everyone admires.
Tom và Jerry có một tình bạn mạnh mẽ mà mọi người đều ngưỡng mộ.
Their bromance does not include any romantic feelings or intentions.
Tình bạn của họ không bao gồm bất kỳ cảm xúc hay ý định lãng mạn nào.
Is their bromance more important than their other friendships?
Tình bạn của họ có quan trọng hơn những tình bạn khác không?
Dạng danh từ của Bromance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bromance | - |
"Bromance" là một từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp giữa "bro" (anh em, bạn bè) và "romance" (tình cảm), chỉ mối quan hệ thân thiết, gần gũi giữa hai người đàn ông mà không mang tính chất tình dục. Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 2000 và thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng. Ở British English và American English, "bromance" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng điệu và ngữ điệu thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "bromance" được hình thành từ hai thành phần, "bro" (một từ lóng chỉ anh em, bắt nguồn từ "brother") và "romance". Gốc từ Latin của "romance" là "romantica", mang nghĩa là mối quan hệ tình cảm. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 2000, mô tả mối quan hệ thân thiết giữa hai người đàn ông mà không có yếu tố lãng mạn hoặc tình dục. Ngày nay, "bromance" thường được sử dụng để thể hiện tình bạn sâu sắc và ấm áp giữa nam giới trong xã hội hiện đại.
Từ "bromance" được sử dụng phổ biến trong Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ xã hội và cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tình bạn giữa nam giới, mô tả sự gắn bó sâu sắc nhưng không mang tính lãng mạn. Ngoài ra, "bromance" cũng thường được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và chương trình truyền hình, khi khai thác các mối quan hệ bạn bè.