Bản dịch của từ Bronn trong tiếng Việt
Bronn
Noun [U/C]
Bronn (Noun)
Ví dụ
Bronn is a skilled mercenary in Game of Thrones.
Bronn là một lính đánh thuê tài ba trong Game of Thrones.
Bronn does not trust anyone in the series.
Bronn không tin tưởng ai trong series.
Is Bronn a loyal character in Game of Thrones?
Bronn có phải là một nhân vật trung thành trong Game of Thrones không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bronn
Không có idiom phù hợp