Bản dịch của từ Bronzewing trong tiếng Việt

Bronzewing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronzewing (Noun)

bɹˈɑnzwɨŋ
bɹˈɑnzwɨŋ
01

Một con chim bồ câu úc có dải đồng kim loại trên cánh.

An australian pigeon with a metallic bronze band on the wing.

Ví dụ

The bronzewing is a beautiful bird found in Australian forests.

Bronzewing là một loài chim đẹp được tìm thấy trong rừng Úc.

I have never seen a bronzewing in my neighborhood before.

Tôi chưa bao giờ thấy một con bronzewing trong khu phố của mình.

Have you spotted a bronzewing during your nature walks?

Bạn có nhìn thấy một con bronzewing trong những buổi đi bộ tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bronzewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronzewing

Không có idiom phù hợp