Bản dịch của từ Brooch trong tiếng Việt
Brooch
Brooch (Noun)
She wore a beautiful brooch on her blouse.
Cô ấy đã đeo một chiếc khuy áo đẹp trên áo sơ mi của mình.
He never liked wearing brooches as they felt old-fashioned.
Anh ấy chưa bao giờ thích đeo khuy áo vì cảm thấy cổ điển.
Did you see the antique brooch at the vintage store?
Bạn đã thấy chiếc khuy áo cổ tại cửa hàng cổ xưa chưa?
Dạng danh từ của Brooch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brooch | Brooches |
Kết hợp từ của Brooch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cameo brooch Cài áo lót | She wore a beautiful cameo brooch on her blouse. Cô ấy đeo một chiếc khuy áo ngực rất đẹp. |
Diamond brooch Cài áo kim cương | She wore a stunning diamond brooch on her elegant dress. Cô ấy đã đeo một chiếc cài áo kim cương rất ấn tượng trên chiếc váy thanh lịch của mình. |
Pearl brooch Cài áo ngọc trai | She wore a beautiful pearl brooch on her blouse. Cô ấy đã đeo một chiếc cài áo hình viên ngọc trai đẹp trên áo blouse của mình. |
Họ từ
Brooch (tiếng Anh: brooch) là một loại trang sức được gắn trên áo quần bằng cách sử dụng một truyền tải, thường có hình dáng đẹp mắt và được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như kim loại quý hay đá quý. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Brooch thường mang tính biểu tượng hoặc nghệ thuật cao, được dùng để thể hiện phong cách cá nhân hoặc làm quà tặng.
Từ "brooch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broca", có nghĩa là "móc" hoặc "ghim". Từ này được chuyển tiếp qua tiếng Pháp trung cổ "broche", chỉ đồ trang sức dùng để gắn lên quần áo. Xuất hiện từ thế kỷ 16, brooch nguyên thủy mang ý nghĩa đơn thuần là một vật dụng giữ cho trang phục không bị rơi. Hiện nay, brooch không chỉ có chức năng trang trí mà còn thể hiện phong cách và gu thẩm mỹ của người sử dụng.
Từ "brooch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh hội thoại và viết mô tả về thời trang hoặc trang sức. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phụ kiện thời trang, phong cách cá nhân hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Từ này thường liên quan đến sự thể hiện bản thân và các sự kiện đặc biệt, như tiệc cưới hoặc buổi triển lãm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp