Bản dịch của từ Brooch trong tiếng Việt

Brooch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brooch (Noun)

01

Một vật trang trí được gắn chặt vào quần áo bằng một chốt và chốt có bản lề.

An ornament fastened to clothing with a hinged pin and catch.

Ví dụ

She wore a beautiful brooch on her blouse.

Cô ấy đã đeo một chiếc khuy áo đẹp trên áo sơ mi của mình.

He never liked wearing brooches as they felt old-fashioned.

Anh ấy chưa bao giờ thích đeo khuy áo vì cảm thấy cổ điển.

Did you see the antique brooch at the vintage store?

Bạn đã thấy chiếc khuy áo cổ tại cửa hàng cổ xưa chưa?

Dạng danh từ của Brooch (Noun)

SingularPlural

Brooch

Brooches

Kết hợp từ của Brooch (Noun)

CollocationVí dụ

Cameo brooch

Cài áo lót

She wore a beautiful cameo brooch on her blouse.

Cô ấy đeo một chiếc khuy áo ngực rất đẹp.

Diamond brooch

Cài áo kim cương

She wore a stunning diamond brooch on her elegant dress.

Cô ấy đã đeo một chiếc cài áo kim cương rất ấn tượng trên chiếc váy thanh lịch của mình.

Pearl brooch

Cài áo ngọc trai

She wore a beautiful pearl brooch on her blouse.

Cô ấy đã đeo một chiếc cài áo hình viên ngọc trai đẹp trên áo blouse của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brooch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brooch

Không có idiom phù hợp