Bản dịch của từ Brotherlike trong tiếng Việt
Brotherlike

Brotherlike (Adjective)
Giống như một người anh em; tính cách của một người anh em; như anh em; tình huynh đệ.
Resembling a brother characteristic of a brother brotherly fraternal.
His brotherlike nature makes him a great friend to everyone.
Bản chất giống như anh trai của anh ấy khiến anh trở thành bạn tốt.
She doesn't have a brotherlike bond with her classmates.
Cô ấy không có mối liên kết giống như anh trai với bạn học.
Do you think he has a brotherlike attitude towards his peers?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thái độ giống như anh trai với bạn bè không?
"Brotherlike" là tính từ mô tả một đặc điểm, thái độ hoặc hành vi gợi nhớ đến tình cảm hoặc mối quan hệ giữa các anh em. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gắn bó chặt chẽ, tình thân ái và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa những người có liên quan nhưng không phải là anh em ruột thịt. Trong tiếng Anh, "brotherlike" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, nó thể hiện giá trị biểu cảm cao.
Từ "brotherlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "brother" (anh trai) và hậu tố "-like" (giống như). Từ "brother" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brōþar", liên quan đến từ tiếng Latin "frater", có nghĩa là anh em. Khái niệm này thể hiện mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ giữa các cá nhân. "Brotherlike" trong nghĩa hiện tại thường dùng để chỉ những mối quan hệ mang tính chất anh em, thể hiện tình cảm gắn bó và trách nhiệm giữa các cá nhân hay cộng đồng.
Từ "brotherlike" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một tính từ không phổ biến và ít gặp trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "brotherlike" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc hành vi tương tự như tình anh em, thường xuất hiện trong văn học, thảo luận về tình bạn thân thiết hoặc trong các tình huống liên quan đến tình cảm gia đình và tình bạn sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp