Bản dịch của từ Brought to mind trong tiếng Việt

Brought to mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brought to mind (Phrase)

bɹˈɔt tˈu mˈaɪnd
bɹˈɔt tˈu mˈaɪnd
01

Làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó.

To cause someone to remember something.

Ví dụ

The charity event brought to mind the importance of helping others.

Sự kiện từ thiện đã gợi nhớ tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

The discussion did not bring to mind any social issues.

Cuộc thảo luận không gợi nhớ vấn đề xã hội nào.

Did the documentary about poverty bring to mind any solutions?

Phim tài liệu về nghèo đói có gợi nhớ giải pháp nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brought to mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brought to mind

Không có idiom phù hợp