Bản dịch của từ Brought to mind trong tiếng Việt
Brought to mind

Brought to mind (Phrase)
The charity event brought to mind the importance of helping others.
Sự kiện từ thiện đã gợi nhớ tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.
The discussion did not bring to mind any social issues.
Cuộc thảo luận không gợi nhớ vấn đề xã hội nào.
Did the documentary about poverty bring to mind any solutions?
Phim tài liệu về nghèo đói có gợi nhớ giải pháp nào không?
"Cụm từ 'brought to mind' trong tiếng Anh mang ý nghĩa là gợi nhớ điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ việc nhớ lại một kỷ niệm, hình ảnh hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Nó thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hằng ngày khi diễn đạt cảm xúc hoặc suy nghĩ liên quan đến sự nhớ lại".
Cụm từ "brought to mind" có nguồn gốc từ động từ "bring" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa đến". Từ này có liên hệ với gốc Proto-Germanic *brIngwan, liên kết với khái niệm về việc tạo ra ý tưởng hoặc ký ức trong tâm trí. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh khả năng của ngôn ngữ trong việc kích thích sự hồi tưởng và suy nghĩ, thể hiện một quá trình tâm lý giúp tái hiện những trải nghiệm hoặc ý tưởng trong trí nhớ.
Cụm từ "brought to mind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả các kỷ niệm hoặc ý tưởng liên quan đến một chủ đề nào đó. Tần suất sử dụng không quá cao, nhưng nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh nhân văn và xã hội, khi thảo luận về cảm xúc, ký ức hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn học và các bài nghiên cứu tâm lý để mô tả quá trình nhớ lại thông tin hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp