Bản dịch của từ Brown-nosing trong tiếng Việt
Brown-nosing
Brown-nosing (Verb)
He always tries to impress the boss by brown-nosing.
Anh ấy luôn cố gắng để làm ấn tượng với sếp bằng cách chịu khó.
She avoids brown-nosing because she believes in fair competition.
Cô ấy tránh xa việc nịnh hót vì cô ấy tin vào sự cạnh tranh công bằng.
Is brown-nosing a common practice in your workplace?
Việc nịnh hót có phổ biến trong nơi làm việc của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Brown-nosing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brown-nosing" là một thuật ngữ tiếng Anh thông dụng, thường được sử dụng để miêu tả hành vi nịnh bợ hay tâng bốc người có quyền lực nhằm thu lợi cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn và mang sắc thái tiêu cực. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "toadying," mặc dù "brown-nosing" cũng được chấp nhận. Cả hai phiên bản đều biểu đạt cùng một ý nghĩa nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội.
Từ "brown-nosing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "to nose" kết hợp với tĩnh từ "brown." Cụm từ này ám chỉ hành động nịnh bợ, đặc biệt là trong mối quan hệ với những người có quyền lực. Nguyên thủy, nó có thể liên kết với hình ảnh một người hạ mình, thậm chí là làm những việc thấp hèn để được lòng cấp trên. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh thái độ tiêu cực đối với hành vi nịnh bợ trong các môi trường xã hội và công sở.
Từ "brown-nosing" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các mối quan hệ trong công việc hoặc chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hành vi xu nịnh, thể hiện sự thiếu độc lập trong đánh giá phẩm chất bản thân hoặc đồng nghiệp. Nó tác động đến sự hiểu biết về động cơ trong giao tiếp xã hội và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp