Bản dịch của từ Bruin trong tiếng Việt
Bruin

Bruin (Noun)
Tên của một con gấu, đặc biệt là trong truyện ngụ ngôn của trẻ em.
A name for a bear, especially in children's fables.
The children's book featured a friendly bruin as the main character.
Cuốn sách thiếu nhi có một con gấu bruin thân thiện là nhân vật chính.
The mascot of the local school is a cute bruin named Benny.
Biểu tượng của trường địa phương là một con gấu bruin dễ thương tên là Benny.
During the parade, a person dressed as a bruin entertained the crowd.
Trong cuộc diễu hành, một người mặc đồ của một con gấu bruin đã giải trí cho đám đông.
Họ từ
Từ "bruin" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một con gấu, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các câu chuyện cổ tích hoặc câu chuyện dành cho trẻ em. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brun", nghĩa là nâu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bruin" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng "bruin" thường ít sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc minh hoạ. Sự phổ biến hơn của từ này có thể thấy rõ trong những tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "bruin" xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "bruin", có nghĩa là "nâu", được sử dụng để chỉ một con gấu nâu. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tác phẩm văn học vào thế kỷ 15, thể hiện sự liên kết với hình ảnh gấu trong văn hóa châu Âu. Ngày nay, "bruin" thường dùng để chỉ gấu trong ngữ cảnh phi lý tưởng hóa, mang tính biểu tượng cho sự hoang dã và sức mạnh.
Từ "bruin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó là một thuật ngữ cụ thể mô tả gấu trong văn hóa và ngữ cảnh dân gian. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc liên quan đến tài liệu về động vật hoặc truyền thuyết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim hoạt hình, và các câu chuyện liên quan đến gấu, chủ yếu để gợi nhớ đến hình ảnh gấu như một biểu tượng trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp