Bản dịch của từ Brunoise trong tiếng Việt
Brunoise
Brunoise (Noun)
Brunoise adds a delicious flavor to the soup.
Brunoise thêm hương vị ngon vào súp.
Don't forget to include brunoise in your sauce recipe.
Đừng quên bao gồm brunoise trong công thức sốt của bạn.
Have you ever tried making brunoise with different vegetables?
Bạn đã từng thử làm brunoise với các loại rau củ khác nhau chưa?
Brunoise là thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ kỹ thuật cắt nhỏ thực phẩm thành các viên vuông có kích thước 1-2 mm. Kỹ thuật này thường được sử dụng để chế biến các loại rau củ, giúp tăng tính thẩm mỹ và đồng nhất trong món ăn. Trong tiếng Anh, brunoise vẫn được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa ẩm thực Pháp.
Từ "brunoise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ “brunir”, có nghĩa là "điểm xuyết". Từ này liên quan đến phương pháp thái nhỏ thực phẩm thành những khối vuông nhỏ, thường được sử dụng trong ẩm thực. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "brunoise" đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong nấu ăn, thể hiện sự tinh tế và chính xác trong việc chuẩn bị nguyên liệu, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự hoàn hảo trong ẩm thực.
Từ "brunoise" là một thuật ngữ chuyên ngành trong nghệ thuật ẩm thực, thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật cắt nhỏ rau củ thành những hình vuông rất nhỏ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi viết hay nói, mà chủ yếu liên quan đến bối cảnh giáo dục ẩm thực hoặc các cuộc thi nấu ăn. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng bởi các đầu bếp và trong các tài liệu hướng dẫn nấu ăn.