Bản dịch của từ Brunoise trong tiếng Việt

Brunoise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunoise (Noun)

bɹˈunɔɪz
bɹˈunɔɪz
01

Một hỗn hợp các loại rau thái hạt lựu chiên bơ và dùng để tạo hương vị cho súp và nước sốt.

A mixture of finely diced vegetables fried in butter and used to flavour soups and sauces.

Ví dụ

Brunoise adds a delicious flavor to the soup.

Brunoise thêm hương vị ngon vào súp.

Don't forget to include brunoise in your sauce recipe.

Đừng quên bao gồm brunoise trong công thức sốt của bạn.

Have you ever tried making brunoise with different vegetables?

Bạn đã từng thử làm brunoise với các loại rau củ khác nhau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brunoise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brunoise

Không có idiom phù hợp