Bản dịch của từ Brush up on trong tiếng Việt

Brush up on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brush up on (Phrase)

01

Để nâng cao kiến thức của một người về một cái gì đó bằng cách nghiên cứu nó một lần nữa.

To improve ones knowledge of something by studying it again.

Ví dụ

She decided to brush up on her French before traveling to Paris.

Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Pháp trước khi đi du lịch đến Paris.

John needs to brush up on his coding skills for the new project.

John cần ôn lại kỹ năng lập trình của mình cho dự án mới.

I should brush up on my history knowledge for the upcoming exam.

Tôi nên ôn lại kiến thức lịch sử của mình cho kỳ thi sắp tới.

She decided to brush up on her Spanish before the trip.

Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi.

Students often brush up on their math skills during summer break.

Học sinh thường ôn lại kỹ năng toán học trong kỳ nghỉ hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brush up on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brush up on

Không có idiom phù hợp