Bản dịch của từ Brush up on trong tiếng Việt
Brush up on

Brush up on (Phrase)
She decided to brush up on her French before traveling to Paris.
Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Pháp trước khi đi du lịch đến Paris.
John needs to brush up on his coding skills for the new project.
John cần ôn lại kỹ năng lập trình của mình cho dự án mới.
I should brush up on my history knowledge for the upcoming exam.
Tôi nên ôn lại kiến thức lịch sử của mình cho kỳ thi sắp tới.
She decided to brush up on her Spanish before the trip.
Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi.
Students often brush up on their math skills during summer break.
Học sinh thường ôn lại kỹ năng toán học trong kỳ nghỉ hè.
Cụm từ "brush up on" nghĩa là ôn lại, cải thiện hoặc làm mới kiến thức về một chủ đề nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc rèn luyện kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong âm điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "r" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "brush up on" có nguồn gốc từ động từ "brush", có nguồn từ tiếng Latin "fricare", nghĩa là "cọ xát". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "brosser" trước khi trở lại tiếng Anh vào thế kỷ 16. Hiện tại, "brush up on" chỉ việc cải thiện hoặc ôn lại kiến thức về một lĩnh vực cụ thể. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong việc duy trì và làm mới các kỹ năng và kiến thức trong một thế giới không ngừng thay đổi.
Cụm từ "brush up on" thường không xuất hiện trực tiếp trong các đề thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được ngầm hiểu trong các bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói thông qua các ngữ cảnh liên quan đến việc ôn tập kiến thức. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến khi người ta muốn nhắc đến việc cải thiện hoặc làm mới kỹ năng, chẳng hạn như trong việc học ngoại ngữ hoặc chuẩn bị cho kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp