Bản dịch của từ Brusque trong tiếng Việt

Brusque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brusque (Adjective)

bɹəsk
bɹˈʌsk
01

Đột ngột hoặc thẳng thắn trong lời nói hoặc cách cư xử.

Abrupt or offhand in speech or manner.

Ví dụ

Her brusque response shocked the guests at the party.

Phản ứng cụt lời của cô ấy làm cho khách mời ở bữa tiệc bất ngờ.

The brusque waiter made customers feel unwelcome in the restaurant.

Người phục vụ cụt lời khiến khách hàng cảm thấy không được chào đón trong nhà hàng.

His brusque manner often led to misunderstandings in social interactions.

Cách ứng xử cụt lời của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Dạng tính từ của Brusque (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brusque

Cộc cằn

Brusquer

Brusquer

Brusquest

Brusquest

Brusque

Cộc cằn

More brusque

Cộc cằn hơn

Most brusque

Thô lỗ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brusque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brusque

Không có idiom phù hợp