Bản dịch của từ Bryophyte trong tiếng Việt

Bryophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bryophyte (Noun)

bɹˈaɪəfaɪt
bɹˈaɪəfaɪt
01

Một loài thực vật nhỏ màu xanh không có hoa thuộc ngành bryophyta, bao gồm rêu và rêu tản.

A small flowerless green plant of the division bryophyta which comprises the mosses and liverworts.

Ví dụ

Bryophytes are common in damp environments.

Các loài rêu thường xuất hiện ở môi trường ẩm ướt.

There are no bryophytes in arid regions.

Không có loài rêu nào ở vùng khô cằn.

Are bryophytes important in the ecosystem?

Các loài rêu có quan trọng trong hệ sinh thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bryophyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bryophyte

Không có idiom phù hợp