Bản dịch của từ Bryophyte trong tiếng Việt
Bryophyte

Bryophyte (Noun)
Bryophytes are common in damp environments.
Các loài rêu thường xuất hiện ở môi trường ẩm ướt.
There are no bryophytes in arid regions.
Không có loài rêu nào ở vùng khô cằn.
Are bryophytes important in the ecosystem?
Các loài rêu có quan trọng trong hệ sinh thái không?
Bryophyte (tảo tán) là nhóm thực vật đơn bào không có mạch (non-vascular plants), bao gồm rêu, địa y và tảo. Chúng thường sinh sống ở các môi trường ẩm ướt và là một phần quan trọng trong hệ sinh thái, tham gia vào quá trình lưu giữ nước và cải thiện chất lượng đất. Trong tiếng Anh, "bryophyte" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm đầu tiên thường yếu hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "bryophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "bryon" nghĩa là "rêu" và "phyton" nghĩa là "thực vật". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được chính thức sử dụng để chỉ nhóm thực vật không có mạch nước, bao gồm rêu và rêu tản. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh đặc điểm sinh học của chúng, thể hiện tính chất sống gần gũi với môi trường ẩm và khả năng sinh sản qua bào tử, khác với các thực vật có mạch.
Từ "bryophyte" (rêu) thường xuất hiện trong phần đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến sinh học, sinh thái và môi trường. Tần suất sử dụng từ này khá thấp trong phần nói và nghe do tính chất chuyên môn. Trong bối cảnh ngoài IELTS, "bryophyte" thường được đề cập trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về thực vật, và khóa học sinh học đại cương, nơi nó được sử dụng để chỉ nhóm thực vật không mạch, bao gồm rêu và liên quan đến chu trình sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp