Bản dịch của từ Bubbliness trong tiếng Việt

Bubbliness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubbliness (Adjective)

bˈʌblˌaɪnzɨz
bˈʌblˌaɪnzɨz
01

Phẩm chất tràn đầy tinh thần vui vẻ.

The quality of being full of cheerful high spirits.

Ví dụ

Her bubbliness made the party much more enjoyable for everyone.

Sự vui vẻ của cô ấy làm bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.

His bubbliness does not impress the serious guests at the event.

Sự vui vẻ của anh ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc.

Is her bubbliness a distraction during the social gathering?

Sự vui vẻ của cô ấy có phải là một sự phân tâm trong buổi gặp mặt không?

Bubbliness (Noun)

bˈʌblˌaɪnzɨz
bˈʌblˌaɪnzɨz
01

Một phẩm chất tràn đầy tinh thần vui vẻ.

A quality of being full of cheerful high spirits.

Ví dụ

Her bubbliness made the party lively and enjoyable for everyone.

Sự vui vẻ của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.

His bubbliness did not impress the serious guests at the event.

Sự vui vẻ của anh ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc tại sự kiện.

Is her bubbliness contagious among the new students at school?

Liệu sự vui vẻ của cô ấy có lây lan giữa các học sinh mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubbliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubbliness

Không có idiom phù hợp