Bản dịch của từ Bubbliness trong tiếng Việt
Bubbliness

Bubbliness (Adjective)
Her bubbliness made the party much more enjoyable for everyone.
Sự vui vẻ của cô ấy làm bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.
His bubbliness does not impress the serious guests at the event.
Sự vui vẻ của anh ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc.
Is her bubbliness a distraction during the social gathering?
Sự vui vẻ của cô ấy có phải là một sự phân tâm trong buổi gặp mặt không?
Bubbliness (Noun)
Her bubbliness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự vui vẻ của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
His bubbliness did not impress the serious guests at the event.
Sự vui vẻ của anh ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc tại sự kiện.
Is her bubbliness contagious among the new students at school?
Liệu sự vui vẻ của cô ấy có lây lan giữa các học sinh mới không?
Họ từ
Từ "bubbliness" là danh từ chỉ trạng thái vui vẻ, phấn khởi và năng động, thường biểu thị sự cởi mở và sự sống động trong tính cách. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Người sử dụng thường miêu tả một cá nhân có tính cách vui tươi và khả năng tạo bầu không khí tích cực trong môi trường xã hội.
Từ "bubbliness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bubble", bắt nguồn từ tiếng Latinh "buccula", có nghĩa là "một chiếc túi nhỏ". "Bubbliness" thể hiện trạng thái hoặc tính chất của việc phát ra bọt khí, tượng trưng cho sự hồn nhiên, vui vẻ và năng động. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả tính cách người hay sự sống động của một tình huống, phản ánh cảm xúc tích cực và sự cởi mở trong giao tiếp xã hội.
Từ "bubbliness" không phải là một từ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách vui vẻ, hoạt bát của một người, chủ yếu trong các tình huống xã hội hoặc tiêu dùng, chẳng hạn như khi nói về thái độ trong các bữa tiệc hay sự kiện. Điều này cho thấy "bubbliness" có thể liên quan đến cảm xúc và tương tác con người, mặc dù không phải là thuật ngữ học thuật phổ biến.