Bản dịch của từ Bucket list trong tiếng Việt
Bucket list

Bucket list (Noun)
My bucket list includes traveling to at least 10 countries.
Danh sách mong muốn của tôi bao gồm việc đi du lịch ít nhất 10 quốc gia.
I don't have a bucket list because I prefer spontaneity.
Tôi không có danh sách mong muốn vì tôi thích sự tự nhiên.
Have you ever written a bucket list for your future?
Bạn đã bao giờ viết một danh sách mong muốn cho tương lai của mình chưa?
Danh sách bucket (bucket list) là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ danh sách các mục tiêu, trải nghiệm hoặc điều ước mà một cá nhân muốn thực hiện trước khi qua đời. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa hiện đại, đặc biệt sau bộ phim "The Bucket List" năm 2007. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu của người bản xứ.
Thuật ngữ "bucket list" có nguồn gốc từ cụm từ "kick the bucket", nghĩa là chết, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Cấu trúc này có thể xuất phát từ việc treo một thùng (bucket) để đứng lên, sau đó đá xuống, từ đó dẫn đến cái chết. "Bucket list" được sử dụng để chỉ danh sách những điều người ta muốn thực hiện trước khi qua đời. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến sau khi bộ phim "The Bucket List" ra mắt năm 2007, gợi nhắc về những ước mơ và mục tiêu trong cuộc sống.
Cụm từ "bucket list" được sử dụng ngày càng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường nhắc đến những trải nghiệm hoặc mục tiêu cuộc sống. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch, sở thích cá nhân và tự phát triển, biểu thị danh sách những điều mà người ta mong muốn thực hiện trước khi qua đời. Sự xuất hiện của cụm từ này trong văn hóa đại chúng và truyền thông xã hội cũng góp phần làm tăng cường tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.