Bản dịch của từ Bucket list trong tiếng Việt

Bucket list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bucket list (Noun)

bˈʌkət lˈɪst
bˈʌkət lˈɪst
01

Danh sách những điều ai đó muốn làm trước một độ tuổi nhất định hoặc trước khi họ chết.

A list of things someone wants to do before a certain age or before they die.

Ví dụ

My bucket list includes traveling to at least 10 countries.

Danh sách mong muốn của tôi bao gồm việc đi du lịch ít nhất 10 quốc gia.

I don't have a bucket list because I prefer spontaneity.

Tôi không có danh sách mong muốn vì tôi thích sự tự nhiên.

Have you ever written a bucket list for your future?

Bạn đã bao giờ viết một danh sách mong muốn cho tương lai của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bucket list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucket list

Không có idiom phù hợp