Bản dịch của từ Bucko trong tiếng Việt

Bucko

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bucko (Noun)

bˈʌkoʊ
bˈʌkoʊ
01

Một chàng trai trẻ (thường là một cách xưng hô)

A young man (often as a form of address)

Ví dụ

Hey, bucko, did you hear about the party tonight?

Này, chàng trai trẻ, bạn nghe về bữa tiệc tối nay chưa?

The group of buckos gathered at the park for a picnic.

Nhóm các chàng trai trẻ tụ tập ở công viên để đi dã ngoại.

The teacher called the students 'buckos' in a friendly manner.

Giáo viên gọi học sinh là 'bạn trai trẻ' một cách thân thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bucko/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucko

Không có idiom phù hợp