Bản dịch của từ Bucko trong tiếng Việt
Bucko

Bucko (Noun)
Hey, bucko, did you hear about the party tonight?
Này, chàng trai trẻ, bạn nghe về bữa tiệc tối nay chưa?
The group of buckos gathered at the park for a picnic.
Nhóm các chàng trai trẻ tụ tập ở công viên để đi dã ngoại.
The teacher called the students 'buckos' in a friendly manner.
Giáo viên gọi học sinh là 'bạn trai trẻ' một cách thân thiện.
Từ "bucko" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi, đôi khi mang sắc thái thân mật hoặc chế giễu. Trong tiếng Anh Mỹ, "bucko" thường được dùng khi nói chuyện với ai đó trong công việc hoặc môi trường thân mật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được nhận biết rộng rãi. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa nhưng có sự khác nhau trong mức độ phổ biến và sử dụng.
Từ "bucko" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "buc" có nghĩa là "một thanh niên" hoặc "một người đàn ông trẻ". Nó xuất hiện trong ngôn ngữ vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ những thanh niên mạnh mẽ, tự tin. Ngày nay, "bucko" thường mang nghĩa chỉ trích hoặc bông đùa, thể hiện sự thân mật hoặc không chính thức khi nói về một người đàn ông trẻ tuổi, phản ánh sự chuyển đổi trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "bucko" là một từ lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi hoặc một thanh niên. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, không phổ biến trong các dạng bài kiểm tra chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường thấy trong những cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự gần gũi hoặc thân mật giữa những người bạn.