Bản dịch của từ Buckwheat cake trong tiếng Việt
Buckwheat cake

Buckwheat cake (Noun)
I enjoyed a delicious buckwheat cake at the social event yesterday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh kiều mạch ngon tại sự kiện xã hội hôm qua.
They did not serve buckwheat cake at the community gathering last week.
Họ đã không phục vụ bánh kiều mạch tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Is buckwheat cake popular at social events in your city?
Bánh kiều mạch có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Buckwheat cake (Noun Countable)
Một phần bánh kiều mạch.
A serving of buckwheat cake.
I enjoyed a delicious buckwheat cake at the community festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh kiều mạch ngon tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people did not like the taste of buckwheat cake at the event.
Nhiều người không thích hương vị của bánh kiều mạch tại sự kiện.
Did you try the buckwheat cake at the social gathering last week?
Bạn đã thử bánh kiều mạch tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Bánh kiều mạch (buckwheat cake) là loại bánh được chế biến từ bột kiều mạch, nguồn nguyên liệu giàu dinh dưỡng, có nguồn gốc từ các nước như Pháp và các vùng miền Bắc Á. Bánh thường có vị bùi, thơm, và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Một số vùng có thể gọi bánh này là "galette" (tiếng Pháp) hoặc các biến thể khác nhau tùy theo truyền thống địa phương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này.
"Bánh kiều" (buckwheat cake) có nguồn gốc từ tiếng Anh "buckwheat", trong đó "buck" có thể được liên kết với từ tiếng Latin "bucæ" nghĩa là "con vật có sừng". Buckwheat, mặc dù không thuộc họ lúa mì, nhưng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực như một loại ngũ cốc. Nguyên liệu này được biết đến từ thời cổ đại và thường được dùng để làm bánh, thể hiện sự linh hoạt trong việc chế biến thực phẩm, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của con người hiện đại.
"Bánh kiều" (buckwheat cake) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề thực phẩm và truyền thống văn hóa có thể được đề cập. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn truyền thống của một số quốc gia như Hàn Quốc và Nga. Từ "bánh kiều" cũng có thể gặp trong các bài viết về dinh dưỡng, thực đơn hoặc xu hướng ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp