Bản dịch của từ Bucolic surroundings trong tiếng Việt
Bucolic surroundings

Bucolic surroundings (Adjective)
The bucolic surroundings of Green Valley attract many visitors each year.
Khung cảnh đồng quê của Green Valley thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city does not offer bucolic surroundings for relaxation and peace.
Thành phố không có khung cảnh đồng quê để thư giãn và yên tĩnh.
Do you enjoy bucolic surroundings when visiting rural areas?
Bạn có thích khung cảnh đồng quê khi đến thăm các khu vực nông thôn không?
Từ "bucolic" xuất phát từ tiếng Latinh "bucolicus", mang nghĩa là liên quan đến nông thôn hoặc đời sống nông dân. Trong tiếng Anh, "bucolic surroundings" chỉ những khung cảnh thanh bình, tự nhiên và đầy chất thơ của vùng quê. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến vẻ đẹp nên thơ của cảnh vật. Sự khác biệt giữa hai biến thể không đáng kể về mặt ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "bucolic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucolicus", có nghĩa là "thuộc về cuộc sống nông thôn", bắt nguồn từ "bucolus", tức là "chủ trang trại". Thuật ngữ này được phát triển qua các tác phẩm của nhà thơ Hy Lạp Theocritus, người đã miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống đồng quê. Ngày nay, "bucolic" thường được sử dụng để chỉ khung cảnh yên bình, giản dị và thanh bình của nông thôn, phản ánh mối liên hệ mật thiết với thiên nhiên và sự tránh xa bộn bề đô thị.
Cụm từ "bucolic surroundings" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường mang tính chất mô tả cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết học thuật hoặc văn chương, cụm từ này được dùng để miêu tả khung cảnh nông thôn thanh bình, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc các bài viết về du lịch, thiên nhiên. Sự sử dụng của nó thường liên quan đến việc tạo hình ảnh thơ mộng, gợi nhớ đến sự bình dị và yên tĩnh của cuộc sống nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp