Bản dịch của từ Bucolic surroundings trong tiếng Việt

Bucolic surroundings

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bucolic surroundings (Adjective)

bjukˈɑlɨk sɚˈaʊndɨŋz
bjukˈɑlɨk sɚˈaʊndɨŋz
01

Liên quan đến những khía cạnh thú vị của cuộc sống nông thôn và nông thôn.

Relating to the pleasant aspects of the countryside and country life.

Ví dụ

The bucolic surroundings of Green Valley attract many visitors each year.

Khung cảnh đồng quê của Green Valley thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The city does not offer bucolic surroundings for relaxation and peace.

Thành phố không có khung cảnh đồng quê để thư giãn và yên tĩnh.

Do you enjoy bucolic surroundings when visiting rural areas?

Bạn có thích khung cảnh đồng quê khi đến thăm các khu vực nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bucolic surroundings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucolic surroundings

Không có idiom phù hợp