Bản dịch của từ Budget-conscious trong tiếng Việt
Budget-conscious

Budget-conscious (Adjective)
She is budget-conscious and always looks for discounts when shopping.
Cô ấy rất cẩn thận về ngân sách và luôn tìm kiếm giảm giá khi mua sắm.
He is not budget-conscious, so he often overspends on unnecessary items.
Anh ấy không cẩn thận về ngân sách, vì vậy anh ấy thường chi tiêu quá mức cho những mặt hàng không cần thiết.
Are you budget-conscious when it comes to planning your social activities?
Bạn có cẩn thận về ngân sách khi lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội của mình không?
Từ "budget-conscious" được sử dụng để miêu tả người hoặc tổ chức có ý thức và quan tâm đến việc quản lý chi tiêu trong ngân sách. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân có thái độ tiết kiệm, nhằm tối đa hóa giá trị chi tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "budget-conscious" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về âm vị giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "budget-conscious" được hình thành từ hai thành phần: "budget" và "conscious". "Budget" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "bougette", có nghĩa là "chiếc túi", phản ánh khái niệm quản lý tài chính cá nhân. "Conscious" xuất phát từ tiếng Latin "conscius", có nghĩa là "biết rõ". Kết hợp lại, "budget-conscious" chỉ những người có ý thức và cẩn trọng trong việc chi tiêu, một khái niệm ngày càng quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện đại, nơi quản lý chi phí cá nhân trở thành cần thiết.
Từ “budget-conscious” thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề tài chính và quản lý chi tiêu. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về lựa chọn tiêu dùng và lối sống tiết kiệm. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo hay bài viết về kinh tế, nhằm nhấn mạnh sự quan tâm của người tiêu dùng đối với việc tiết kiệm chi phí trong bối cảnh kinh tế hiện tại.