Bản dịch của từ Buffet car trong tiếng Việt
Buffet car
Buffet car (Idiom)
Một toa xe lửa phục vụ đồ ăn và đồ uống cho hành khách, thường có các lựa chọn tự phục vụ.
A railway carriage that serves food and beverages to passengers often with selfservice options.
The buffet car on the train offers a variety of snacks.
Quầy phục vụ trên tàu cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ.
There is no buffet car on this commuter train.
Không có quầy phục vụ trên tàu hỏa này.
Is there a buffet car on the express train to London?
Có quầy phục vụ trên tàu cao tốc đến London không?
Từ "buffet car" chỉ một loại toa tàu hoặc xe lửa được trang bị để phục vụ thực phẩm và đồ uống cho hành khách. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và đồng nghĩa với "bistro car". Trong tiếng Anh Mỹ, tuy cũng có thuật ngữ "buffet car", nhưng "diner car" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phong cách phục vụ, với "diner car" thường nhấn mạnh vào thiết kế nội thất và trải nghiệm ẩm thực.
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "buffeter", nghĩa là "đánh nhẹ" hoặc "bỏ". Ở thế kỷ 19, nó được áp dụng trong ngữ cảnh ăn uống, chỉ cách trình bày đồ ăn trong một cách thức tự phục vụ. Từ "car" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus", nghĩa là chiếc xe hoặc phương tiện di chuyển. Sự kết hợp "buffet car" chỉ toa xe được trang bị để phục vụ đồ ăn theo kiểu tự chọn, phản ánh tầm quan trọng của sự tiện nghi trong các chuyến đi xa.
Thuật ngữ "buffet car" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh du lịch và giao thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc miêu tả các dịch vụ trên tàu hỏa. Bên cạnh đó, nó cũng phổ biến trong các bài viết về ngành đường sắt hoặc du lịch, nơi nhấn mạnh đến trải nghiệm ẩm thực trong lúc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp