Bản dịch của từ Buffet car trong tiếng Việt

Buffet car

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffet car (Idiom)

01

Một toa xe lửa phục vụ đồ ăn và đồ uống cho hành khách, thường có các lựa chọn tự phục vụ.

A railway carriage that serves food and beverages to passengers often with selfservice options.

Ví dụ

The buffet car on the train offers a variety of snacks.

Quầy phục vụ trên tàu cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ.

There is no buffet car on this commuter train.

Không có quầy phục vụ trên tàu hỏa này.

Is there a buffet car on the express train to London?

Có quầy phục vụ trên tàu cao tốc đến London không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buffet car cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffet car

Không có idiom phù hợp