Bản dịch của từ Buffly trong tiếng Việt

Buffly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffly (Adverb)

bˈʌfli
bˈʌfli
01

(từ lóng) một cách buff; hấp dẫn hoặc cơ bắp.

Slang in a buff manner attractively or muscularly.

Ví dụ

He buffly posed for the camera at the gym yesterday.

Hôm qua, anh ấy tạo dáng một cách quyến rũ trước máy ảnh ở phòng gym.

She did not buffly show off her muscles at the party.

Cô ấy không khoe cơ bắp một cách quyến rũ tại bữa tiệc.

Did he buffly flex his arms during the social event?

Anh ấy có khoe cơ bắp một cách quyến rũ trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffly

Không có idiom phù hợp