Bản dịch của từ Buffly trong tiếng Việt
Buffly

Buffly (Adverb)
(từ lóng) một cách buff; hấp dẫn hoặc cơ bắp.
Slang in a buff manner attractively or muscularly.
He buffly posed for the camera at the gym yesterday.
Hôm qua, anh ấy tạo dáng một cách quyến rũ trước máy ảnh ở phòng gym.
She did not buffly show off her muscles at the party.
Cô ấy không khoe cơ bắp một cách quyến rũ tại bữa tiệc.
Did he buffly flex his arms during the social event?
Anh ấy có khoe cơ bắp một cách quyến rũ trong sự kiện xã hội không?
Từ "buffly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động một cách nặng nề hoặc vụng về, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc tương tác. Trong bối cảnh sử dụng, "buffly" được coi là một từ trang trọng hơn và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, do ít được sử dụng, nó có thể không được nhận thức rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "buffly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ danh từ "buff", có nghĩa là một người đàn ông to lớn hoặc khỏe mạnh. "Buff" xuất phát từ tiếng Pháp "buffe", có nghĩa là "con bò đực", vốn ám chỉ đến sức mạnh và ngoại hình cơ bắp. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã thiết lập một hình ảnh về sự mạnh mẽ và nam tính, phù hợp với nghĩa hiện tại của "buffly" dùng để chỉ một cách biểu đạt tăng cường năng lực hoặc sức mạnh của một người.
Từ "buffly" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, vì nó không phải là từ vựng chính thống mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong slang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một cách ngồ ngộ về việc ai đó có vẻ ngốc nghếch hay thiếu khéo léo. Tuy nhiên, do tính chất không trang trọng của nó, từ này không được khuyến khích trong môi trường học thuật.