Bản dịch của từ Bugaboo trong tiếng Việt
Bugaboo

Bugaboo (Noun)
Many people consider poverty a bugaboo in modern society today.
Nhiều người coi nghèo đói là nỗi sợ hãi trong xã hội hiện đại.
The bugaboo of crime rates worries citizens in urban areas.
Nỗi lo sợ về tỉ lệ tội phạm làm người dân thành phố lo lắng.
Is climate change a bugaboo for social stability?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là nỗi sợ hãi cho sự ổn định xã hội không?
Họ từ
Bugaboo là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nỗi sợ hãi hoặc mối lo lắng không có cơ sở, thường được đặt ra để làm sợ trẻ em. Từ này cũng có thể ám chỉ đến một vấn đề nhỏ hoặc phiền toái. Trong tiếng Anh Mỹ, "bugaboo" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi ở tiếng Anh Anh không phổ biến bằng và có thể được sử dụng ít hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn phong không chính thức.
Từ "bugaboo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "bugaboo" trong nghĩa chỉ một bóng ma hoặc nhân vật đáng sợ. Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những nỗi lo sợ vô căn cứ hoặc những điều gây lo lắng. Hiện nay, "bugaboo" thường được hiểu là một điều cản trở hoặc một mối bận tâm gây khó chịu, phản ánh sự chuyển đổi từ nỗi sợ hãi sang những rắc rối nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Từ "bugaboo" thường xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nguồn lo lắng hoặc nỗi sợ hãi không đáng có, thường thấy trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc văn hóa. Ngoài ra, "bugaboo" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp