Bản dịch của từ Bugaboo trong tiếng Việt

Bugaboo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugaboo (Noun)

bˈʌgəbu
bˈʌgəbu
01

Một đối tượng gây sợ hãi hoặc báo động; một con ma.

An object of fear or alarm a bogey.

Ví dụ

Many people consider poverty a bugaboo in modern society today.

Nhiều người coi nghèo đói là nỗi sợ hãi trong xã hội hiện đại.

The bugaboo of crime rates worries citizens in urban areas.

Nỗi lo sợ về tỉ lệ tội phạm làm người dân thành phố lo lắng.

Is climate change a bugaboo for social stability?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là nỗi sợ hãi cho sự ổn định xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugaboo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugaboo

Không có idiom phù hợp