Bản dịch của từ Bogey trong tiếng Việt

Bogey

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bogey (Noun)

bˈoʊgi
bˈoʊgi
01

Điểm cao hơn par một gậy tại một lỗ.

A score of one stroke over par at a hole.

Ví dụ

He made a bogey on the 9th hole during the social golf tournament.

Anh ta đã làm một bogey trên hố thứ 9 trong giải golf xã hội.

Her bogey on the last hole cost her the victory in the social competition.

Bogey của cô ấy trên hố cuối cùng đã khiến cô ấy mất chiến thắng trong cuộc thi xã hội.

The golfer was disappointed with his bogey as it affected his social ranking.

Người chơi golf thất vọng với bogey của mình vì nó ảnh hưởng đến xếp hạng xã hội của anh ấy.

02

Hành động bơi lội hoặc tắm biển.

An act of swimming or bathing.

Ví dụ

The children enjoyed a refreshing bogey in the community pool.

Những đứa trẻ đã thích thú với việc tắm trong hồ cộng đồng.

She organized a charity event with a bogey competition at the lake.

Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với cuộc thi tắm ở hồ.

The local club hosted a fun bogey race for families on Sunday.

Câu lạc bộ địa phương tổ chức một cuộc đua vui nhộn vào Chủ Nhật.

03

Một linh hồn xấu xa hay tinh nghịch.

An evil or mischievous spirit.

Ví dụ

The children believed in the bogey that haunted the playground.

Những đứa trẻ tin vào con ma ác mà ám ảnh sân chơi.

Legends in the town spoke of a bogey causing mischief at night.

Truyền thuyết ở thị trấn kể về một con ma gây nghịch ngợm vào ban đêm.

The old house was rumored to be haunted by a bogey.

Ngôi nhà cũ được đồn đại là bị ma ám bởi một con ma ác.

04

Một miếng nước mũi.

A piece of nasal mucus.

Ví dụ

I saw a child with a bogey on his face.

Tôi thấy một đứa trẻ có một cục nhầy mũi trên mặt.

She does not like to talk about her bogey problems.

Cô ấy không thích nói về những vấn đề nhầy mũi của mình.

Is it common for kids to have a bogey during school?

Có phải trẻ em thường có nhầy mũi trong trường không?

Dạng danh từ của Bogey (Noun)

SingularPlural

Bogey

Bogeys

Bogey (Verb)

bˈoʊgi
bˈoʊgi
01

Chơi (một lỗ) trong một gậy trên par.

Play a hole in one stroke over par.

Ví dụ

She bogeyed the third hole during the charity golf tournament.

Cô ấy đã đánh bogey lỗ thứ ba trong giải golf từ thiện.

He didn't bogey any holes in the recent club competition.

Anh ấy không đánh bogey lỗ nào trong cuộc thi câu lạc bộ gần đây.

Did you bogey the last hole in yesterday's match?

Bạn có đánh bogey lỗ cuối cùng trong trận đấu hôm qua không?

Dạng động từ của Bogey (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bogey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bogeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bogeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bogeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bogeying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bogey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bogey

Không có idiom phù hợp