Bản dịch của từ Bogey trong tiếng Việt
Bogey

Bogey (Noun)
He made a bogey on the 9th hole during the social golf tournament.
Anh ta đã làm một bogey trên hố thứ 9 trong giải golf xã hội.
Her bogey on the last hole cost her the victory in the social competition.
Bogey của cô ấy trên hố cuối cùng đã khiến cô ấy mất chiến thắng trong cuộc thi xã hội.
The golfer was disappointed with his bogey as it affected his social ranking.
Người chơi golf thất vọng với bogey của mình vì nó ảnh hưởng đến xếp hạng xã hội của anh ấy.
The children enjoyed a refreshing bogey in the community pool.
Những đứa trẻ đã thích thú với việc tắm trong hồ cộng đồng.
She organized a charity event with a bogey competition at the lake.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với cuộc thi tắm ở hồ.
The local club hosted a fun bogey race for families on Sunday.
Câu lạc bộ địa phương tổ chức một cuộc đua vui nhộn vào Chủ Nhật.
The children believed in the bogey that haunted the playground.
Những đứa trẻ tin vào con ma ác mà ám ảnh sân chơi.
Legends in the town spoke of a bogey causing mischief at night.
Truyền thuyết ở thị trấn kể về một con ma gây nghịch ngợm vào ban đêm.
The old house was rumored to be haunted by a bogey.
Ngôi nhà cũ được đồn đại là bị ma ám bởi một con ma ác.
I saw a child with a bogey on his face.
Tôi thấy một đứa trẻ có một cục nhầy mũi trên mặt.
She does not like to talk about her bogey problems.
Cô ấy không thích nói về những vấn đề nhầy mũi của mình.
Is it common for kids to have a bogey during school?
Có phải trẻ em thường có nhầy mũi trong trường không?
Dạng danh từ của Bogey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bogey | Bogeys |
Bogey (Verb)
She bogeyed the third hole during the charity golf tournament.
Cô ấy đã đánh bogey lỗ thứ ba trong giải golf từ thiện.
He didn't bogey any holes in the recent club competition.
Anh ấy không đánh bogey lỗ nào trong cuộc thi câu lạc bộ gần đây.
Did you bogey the last hole in yesterday's match?
Bạn có đánh bogey lỗ cuối cùng trong trận đấu hôm qua không?
Dạng động từ của Bogey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bogey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bogeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bogeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bogeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bogeying |
Họ từ
Từ "bogey" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm việc chỉ một mục tiêu thường dùng trong thể thao, đặc biệt là golf, nơi "bogey" đại diện cho việc hoàn thành một lỗ với số cú đánh nhiều hơn một cú so với par của nó. Trong ngữ cảnh quân sự, "bogey" cũng được dùng để chỉ một mục tiêu chưa xác định, thường là máy bay đối phương. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau, với "bogey" thường phát âm là /ˈboʊɡi/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈbʌɡi/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "bogey" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mặc dù về nguồn gốc xa xưa có thể liên quan đến từ "bogy" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "hồn ma" hay "kẻ lạ mặt". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ một mục tiêu không rõ ràng hoặc một hình ảnh hư cấu trong các trò chơi, đặc biệt là trong golf, nơi "bogey" ám chỉ số điểm tệ hơn so với tiêu chuẩn. Sự chuyển tiếp nghĩa này từ hình ảnh về sự đáng sợ sang một thuật ngữ kỹ thuật trong thể thao thể hiện sự thay đổi trong cách con người định nghĩa thành công và thất bại.
Từ "bogey" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf, nơi nó được dùng để chỉ số điểm phản ánh hiệu suất của người chơi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao thông, "bogey" còn được sử dụng để chỉ một chiếc xe có bánh xe. Từ này không phổ biến trong văn viết khoa học hoặc học thuật, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp